Bản dịch của từ Gasoline trong tiếng Việt
Gasoline
Gasoline (Noun)
Dầu mỏ tinh chế dùng làm nhiên liệu cho động cơ đốt trong; xăng.
Refined petroleum used as fuel for internal combustion engines petrol.
The price of gasoline has increased due to the global demand.
Giá xăng dầu tăng do nhu cầu toàn cầu.
Many people rely on gasoline to fuel their cars for transportation.
Nhiều người phụ thuộc vào xăng dầu để cung cấp nhiên liệu cho xe họ để đi lại.
Gasoline stations are common sights along highways and urban areas.
Các trạm xăng dầu là cảnh quan phổ biến dọc theo cao tốc và khu vực đô thị.
Dạng danh từ của Gasoline (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gasoline | Gasolines |
Kết hợp từ của Gasoline (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Gasoline tax Thuế xăng dầu | The gasoline tax in the us is used to fund road maintenance. Thuế xăng ở mỹ được sử dụng để tài trợ việc bảo dưỡng đường bộ. |
Gasoline prices Giá xăng dầu | Gasoline prices are soaring, impacting social mobility negatively. Giá xăng đang tăng vọt, ảnh hưởng tiêu cực đến sự di chuyển xã hội. |
Gasoline engine Động cơ xăng | Does a gasoline engine consume more fuel than an electric one? Một động cơ xăng có tiêu thụ nhiều nhiên liệu hơn một động cơ điện không? |
Gasoline additive Phụ gia xăng | Gasoline additive improves engine performance. Chất phụ gia xăng cải thiện hiệu suất động cơ. |
Gasoline shortage Thiếu xăng dầu | There is a gasoline shortage in the city. Có sự thiếu hụt xăng ở thành phố. |
Họ từ
Gasoline, hay còn gọi là xăng, là một loại nhiên liệu lỏng được chiết xuất từ dầu mỏ, chủ yếu được sử dụng làm nhiên liệu cho động cơ đốt trong trong ô tô và các phương tiện giao thông khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở Mỹ, trong khi ở Anh, từ "petrol" thường được sử dụng. Phát âm của "gasoline" và "petrol" cũng khác nhau, với "gasoline" thường có âm tiết nhấn mạnh vào âm thứ nhất, trái ngược với "petrol" nhấn mạnh vào âm đầu tiên nhưng ngắn gọn hơn.
Từ "gasoline" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "gas-o-line", một biến thể của "gas" (khí) kết hợp với hậu tố "-line", gợi ý về nguồn gốc từ dầu mỏ. Từ này đã vào tiếng Anh vào thế kỷ 19 để chỉ một loại nhiên liệu lỏng dùng cho động cơ. Cách sử dụng hiện tại của "gasoline" tập trung vào vai trò của nó như một nguồn năng lượng chủ yếu cho giao thông, rất phù hợp với lịch sử phát triển của ngành công nghiệp ô tô.
Từ "gasoline" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, bởi các chủ đề liên quan đến năng lượng, môi trường, và giao thông. Trong phần Đọc, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về kinh tế và công nghiệp. Ở những tình huống khác, "gasoline" thường được sử dụng trong thảo luận về ô tô, năng lượng tái tạo, và vấn đề ô nhiễm môi trường, khi nói đến vai trò của nhiên liệu trong đời sống hàng ngày và ảnh hưởng của nó đến sức khỏe con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp