Bản dịch của từ Eye-opening trong tiếng Việt
Eye-opening

Eye-opening (Adjective)
(về một sự kiện hoặc tình huống) bất ngờ được soi sáng.
(of an event or situation) unexpectedly enlightening.
Attending the charity event was an eye-opening experience for me.
Tham dự sự kiện từ thiện là một trải nghiệm mở mang tầm mắt đối với tôi.
The eye-opening documentary shed light on social inequality issues.
Bộ phim tài liệu mở mang tầm mắt làm sáng tỏ các vấn đề bất bình đẳng xã hội.
The eye-opening statistics revealed the severity of the problem at hand.
Số liệu thống kê mở mang tầm mắt cho thấy mức độ nghiêm trọng của vấn đề trước mắt.
"Eye-opening" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả điều gì đó làm cho người ta nhận thức rõ hơn về một sự thật, tình huống hay khía cạnh nào đó, thường dẫn đến sự thay đổi trong suy nghĩ hoặc hành động. Từ này có cách sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "eye-opener" còn được sử dụng như danh từ để chỉ một trải nghiệm hay thông tin mang tính khai sáng.
Từ "eye-opening" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "eye" (mắt) và "opening" (mở ra). "Eye" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *augō, liên quan đến nhiều ngôn ngữ Ấn-Âu khác. "Opening" xuất phát từ tiếng Latin "aperire", có nghĩa là mở ra. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trải nghiệm, thông tin hoặc ý tưởng mang tính chất khai sáng, làm thay đổi cách nhìn nhận của người tiếp nhận, cho thấy sự kết nối giữa việc mở mắt và việc mở rộng nhận thức.
Từ "eye-opening" được sử dụng tương đối thường xuyên trong bốn phần thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả trải nghiệm hoặc thông tin mới mẻ, khác thường. Trong IELTS, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến nhận thức xã hội, giáo dục và phát triển cá nhân. Ngoài ra, "eye-opening" cũng thường được dùng trong các bài báo, nghiên cứu và các cuộc trò chuyện hằng ngày khi diễn tả sự khám phá hoặc nhận thức mới có tác động quan trọng đến tư duy hoặc hành vi của con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp