Bản dịch của từ Eyebags trong tiếng Việt

Eyebags

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eyebags (Noun)

01

Quầng thâm dưới mắt do thiếu ngủ, v.v.

Dark circles under the eyes caused by lack of sleep etc.

Ví dụ

Many people have eyebags after a long night of studying for IELTS.

Nhiều người có quầng thâm sau một đêm dài ôn thi IELTS.

She does not want eyebags for her IELTS speaking test tomorrow.

Cô ấy không muốn có quầng thâm cho bài thi nói IELTS ngày mai.

Do you notice eyebags on students who study late at night?

Bạn có nhận thấy quầng thâm trên sinh viên học muộn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eyebags/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ