Bản dịch của từ Eyebags trong tiếng Việt
Eyebags

Eyebags (Noun)
Many people have eyebags after a long night of studying for IELTS.
Nhiều người có quầng thâm sau một đêm dài ôn thi IELTS.
She does not want eyebags for her IELTS speaking test tomorrow.
Cô ấy không muốn có quầng thâm cho bài thi nói IELTS ngày mai.
Do you notice eyebags on students who study late at night?
Bạn có nhận thấy quầng thâm trên sinh viên học muộn không?
"Eyebags" là thuật ngữ chỉ tình trạng sưng hoặc bọng ở vùng dưới mắt, thường do thiếu ngủ, căng thẳng hoặc lão hóa. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu. Ở Anh, từ "baggy eyes" đôi khi được sử dụng nhiều hơn. Dù cách diễn đạt khác nhau, nghĩa chung của nó đều chỉ những dấu hiệu thẩm mỹ không mong muốn liên quan đến mắt.
Từ "eyebags" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "eye" (mắt) và "bag" (túi). Từ "eye" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "oculus", mang nghĩa chỉ mắt, trong khi "bag" xuất phát từ tiếng Old Norse "baggi", nghĩa là túi. Khái niệm "eyebags" đã phát triển từ việc miêu tả tình trạng tụ lại của da quanh mắt, thường liên quan đến mệt mỏi hoặc thiếu ngủ, và phản ánh tình trạng sức khỏe và thẩm mỹ hiện nay.
Từ "eyebags" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi mà sự chính xác ngữ nghĩa hơn là từ vựng thông dụng được ưa chuộng. Trong phần Listening và Reading, mặc dù không phổ biến, chúng có thể xuất hiện trong bối cảnh các bài viết về sức khỏe hoặc làm đẹp. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong những cuộc thảo luận về sự mệt mỏi, tuổi tác hoặc các sản phẩm chăm sóc sắc đẹp.