Bản dịch của từ Eyesore trong tiếng Việt

Eyesore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eyesore (Noun)

ˈɑɪsˌɔɹ
ˈɑɪsˌoʊɹ
01

Một thứ rất xấu xí, đặc biệt là một tòa nhà.

A thing that is very ugly especially a building.

Ví dụ

The abandoned factory became an eyesore in the neighborhood.

Nhà máy bị bỏ hoang trở thành một điều xấu xí ở khu vực.

The graffiti-covered wall was an eyesore in the park.

Bức tường bị vẽ bậy tráng trở thành một điều xấu xí trong công viên.

The rundown building stood as an eyesore in the city center.

Tòa nhà xuống cấp đứng như một điều xấu xí ở trung tâm thành phố.

Dạng danh từ của Eyesore (Noun)

SingularPlural

Eyesore

Eyesores

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/eyesore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eyesore

Không có idiom phù hợp