Bản dịch của từ Eyesore trong tiếng Việt
Eyesore

Eyesore (Noun)
Một thứ rất xấu xí, đặc biệt là một tòa nhà.
A thing that is very ugly especially a building.
The abandoned factory became an eyesore in the neighborhood.
Nhà máy bị bỏ hoang trở thành một điều xấu xí ở khu vực.
The graffiti-covered wall was an eyesore in the park.
Bức tường bị vẽ bậy tráng trở thành một điều xấu xí trong công viên.
The rundown building stood as an eyesore in the city center.
Tòa nhà xuống cấp đứng như một điều xấu xí ở trung tâm thành phố.
Dạng danh từ của Eyesore (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Eyesore | Eyesores |
Họ từ
“Eyesore” là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một vật thể hoặc cảnh tượng gây khó chịu cho thị giác, thường vì tính chất xấu xí hoặc không phù hợp với môi trường xung quanh. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt trong phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, “eyesore” thường chỉ về các công trình kiến trúc xấu hoặc rác thải gây mất mỹ quan, phản ánh quan điểm về vẻ đẹp và sự hài hòa trong không gian sống.
Từ "eyesore" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "eye" (mắt) và "sore" (đau, khó chịu) kết hợp lại để chỉ một vật thể gây khó chịu cho tầm nhìn. Thành phần "eye" có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic, trong khi "sore" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sāre", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. Dần dần, từ này được sử dụng để mô tả những cảnh vật, công trình hoặc tình huống gây cảm giác khó chịu, phản ánh sự kết nối giữa cảm giác đau đớn và hình ảnh không đẹp.
Từ "eyesore" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về các vấn đề môi trường hoặc kiến trúc. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những vật thể hoặc cảnh quan gây khó chịu cho thị giác, chẳng hạn như các công trình xây dựng xấu xí hoặc rác thải. Việc sử dụng từ này thường liên quan đến các chủ đề về mỹ quan và đô thị hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất