Bản dịch của từ Eyewash trong tiếng Việt
Eyewash
Eyewash (Noun)
I bought eyewash for my eyes after the concert last night.
Tôi đã mua nước rửa mắt cho mắt sau buổi hòa nhạc tối qua.
Many people do not use eyewash during outdoor activities.
Nhiều người không sử dụng nước rửa mắt khi hoạt động ngoài trời.
Is eyewash available at the community health center?
Nước rửa mắt có sẵn tại trung tâm y tế cộng đồng không?
Eyewash (Verb)
Rửa (thứ gì đó) bằng thuốc rửa mắt.
Wash something with eyewash.
I will eyewash my eyes after the dusty event.
Tôi sẽ rửa mắt sau sự kiện đầy bụi.
They do not eyewash their eyes during the festival.
Họ không rửa mắt trong lễ hội.
Should we eyewash our eyes after the concert?
Chúng ta có nên rửa mắt sau buổi hòa nhạc không?
Họ từ
Từ "eyewash" chỉ đến dung dịch dùng để rửa mắt khi mắt bị kích ứng hoặc tiếp xúc với chất độc hại. Trong tiếng Anh, "eyewash" có thể được sử dụng cả trong ngữ cảnh y tế lẫn thông thường. Ở Anh và Mỹ, từ này đều có nghĩa tương tự; tuy nhiên, ở Mỹ, "eyewash" cũng có thể chỉ một hệ thống bình rửa mắt chuyên dụng trong các môi trường công nghiệp. Phát âm của từ này cũng có chút khác biệt, nhưng không đáng kể.
Từ "eyewash" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ hai phần: "eye" (mắt) có nguồn gốc từ tiếng Latin "oculus" và "wash" (rửa) từ tiếng Đức cổ "wascan". Ban đầu, từ này chỉ hành động rửa mắt bằng nước hoặc dung dịch để làm sạch bụi bẩn hoặc dị vật. Ngày nay, "eyewash" thường chỉ các dung dịch, thiết bị hoặc quy trình dùng để rửa mắt, thể hiện sự phát triển từ việc chăm sóc cơ bản đến các ứng dụng y tế chuyên nghiệp trong bảo vệ sức khỏe mắt.
Từ "eyewash" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày chiếm ưu thế. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được gặp trong các văn bản hoặc bài luận về sức khỏe và an toàn lao động, chủ yếu liên quan đến các biện pháp bảo vệ mắt. Ngoài ra, "eyewash" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích, ám chỉ những hành động nhằm làm giảm thiểu vấn đề mà không mang lại tác động thực sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp