Bản dịch của từ Eyewash trong tiếng Việt

Eyewash

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eyewash (Noun)

ˈaɪwˌɑʃɨz
ˈaɪwˌɑʃɨz
01

Một chất lỏng dùng để làm sạch hoặc chữa bệnh cho mắt.

A liquid used to clean or medicate the eyes.

Ví dụ

I bought eyewash for my eyes after the concert last night.

Tôi đã mua nước rửa mắt cho mắt sau buổi hòa nhạc tối qua.

Many people do not use eyewash during outdoor activities.

Nhiều người không sử dụng nước rửa mắt khi hoạt động ngoài trời.

Is eyewash available at the community health center?

Nước rửa mắt có sẵn tại trung tâm y tế cộng đồng không?

Eyewash (Verb)

ˈaɪwˌɑʃɨz
ˈaɪwˌɑʃɨz
01

Rửa (thứ gì đó) bằng thuốc rửa mắt.

Wash something with eyewash.

Ví dụ

I will eyewash my eyes after the dusty event.

Tôi sẽ rửa mắt sau sự kiện đầy bụi.

They do not eyewash their eyes during the festival.

Họ không rửa mắt trong lễ hội.

Should we eyewash our eyes after the concert?

Chúng ta có nên rửa mắt sau buổi hòa nhạc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Eyewash cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Eyewash

Không có idiom phù hợp