Bản dịch của từ Medicate trong tiếng Việt
Medicate
Medicate (Verb)
Quản lý thuốc hoặc thuốc cho (ai đó)
Administer medicine or a drug to (someone)
Parents medicate their children when they have a fever.
Cha mẹ cho con uống thuốc khi chúng bị sốt.
The doctor medicated the patient to relieve her pain.
Bác sĩ cho bệnh nhân uống thuốc để giảm đau.
Medicating individuals during a pandemic is crucial for public health.
Việc chữa trị cho các cá nhân trong thời kỳ đại dịch là rất quan trọng đối với sức khỏe cộng đồng.
Dạng động từ của Medicate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Medicate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Medicated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Medicated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Medicates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Medicating |
Họ từ
Từ "medicate" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là điều trị bệnh bằng thuốc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương đối đồng nhất, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. Tại Anh, "medicate" thường được phát âm với âm tiết nhấn vào âm thứ nhất, trong khi ở Mỹ, âm tiết nhấn có thể rơi vào âm thứ hai. Cách sử dụng từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y tế hoặc dược phẩm, đề cập đến hành động cung cấp thuốc nhằm làm giảm triệu chứng hoặc chữa trị bệnh lý.
Từ "medicate" có gốc từ tiếng Latin "medicatus", là hình thức quá khứ phân từ của động từ "medicare", nghĩa là "điều trị" hoặc "chữa bệnh". Bản thân "medicare" được hình thành từ "medicus", tức là "bác sĩ". Trong suốt lịch sử, từ này đã liên kết chặt chẽ với việc cung cấp thuốc men hoặc các phương pháp chữa trị. Hiện tại, "medicate" chỉ hành động cung cấp hoặc sử dụng thuốc nhằm mục đích điều trị bệnh tật.
Từ "medicate" là một thuật ngữ tương đối chuyên môn, thường được sử dụng trong bối cảnh y tế và dược lý. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này xuất hiện ít hơn so với các từ vựng phổ biến khác liên quan đến sức khỏe. Nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến việc điều trị bệnh nhân bằng thuốc, thảo luận về các phương pháp điều trị trong các tình huống y học, hoặc trong văn bản nghiên cứu liên quan đến dược phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp