Bản dịch của từ Fabled trong tiếng Việt
Fabled

Fabled (Adjective)
The fabled city of Atlantis is a popular topic in discussions.
Thành phố huyền thoại Atlantis là chủ đề phổ biến trong các cuộc thảo luận.
Many people do not believe in fabled creatures like unicorns.
Nhiều người không tin vào những sinh vật huyền thoại như kỳ lân.
Is the fabled story of Robin Hood really true or just fiction?
Câu chuyện huyền thoại về Robin Hood có thật hay chỉ là hư cấu?
Nổi tiếng, đặc biệt là nhờ danh tiếng.
Famous especially by reputation.
The fabled city of Atlantis has intrigued many social theorists.
Thành phố huyền thoại Atlantis đã thu hút nhiều nhà lý thuyết xã hội.
The fabled story of Robin Hood is not true for everyone.
Câu chuyện huyền thoại về Robin Hood không đúng với tất cả mọi người.
Is the fabled influence of social media overstated in recent studies?
Ảnh hưởng huyền thoại của mạng xã hội có bị phex quá trong các nghiên cứu gần đây không?
Từ "fabled" có nghĩa là được mô tả trong những câu chuyện cổ tích hoặc truyền thuyết, thường chỉ đến những phẩm chất đặc biệt hoặc kỳ diệu. Trong tiếng Anh, "fabled" được sử dụng tương đối giống nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm tương tự là /ˈfeɪ.bəld/. Tuy nhiên, "fabled" chủ yếu được sử dụng trong văn phong trang trọng, thể hiện sự kính trọng đối với những câu chuyện truyền thống hoặc nhân vật huyền thoại, mang ý nghĩa ca ngợi.
Từ "fabled" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fabulare", có nghĩa là "kể chuyện". Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã chuyển thành "fable", chỉ những câu chuyện ngụ ngôn hoặc truyền thuyết có nội dung giáo dục. Đến thế kỷ 14, từ "fabled" được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả những điều kỳ diệu hoặc huyền bí, thường liên quan đến các nhân vật hoặc sự kiện không có thật. Ý nghĩa hiện tại của "fabled" nhấn mạnh tới phản ánh vẻ đẹp và huyền thoại trong các tác phẩm văn học.
Từ "fabled" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, với tần suất tương đối thấp. "Fabled" thường xuất hiện trong ngữ cảnh kể chuyện, văn học và các ví dụ minh họa có tính biểu tượng, liên quan đến truyền thuyết hoặc câu chuyện nổi tiếng. Trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, từ này thường được dùng để mô tả những điều huyền thoại hoặc mang tính thần kỳ, thường gắn liền với những phẩm chất, sự kiện có sức ảnh hưởng mạnh mẽ đến văn hóa dân gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
