Bản dịch của từ Face down trong tiếng Việt
Face down
Face down (Phrase)
She faced down during the yoga class, focusing on her breathing.
Cô ấy nằm sấp trong lớp yoga, tập trung vào hơi thở của mình.
They did not face down on the ground during the group activity.
Họ không nằm sấp xuống đất trong hoạt động nhóm.
Did he face down when he practiced meditation at the park?
Liệu anh ấy có nằm sấp khi thực hành thiền ở công viên không?
Cụm từ "face down" mang nghĩa là nằm lật úp hoặc hướng mặt xuống dưới. Trong ngữ cảnh, nó thường được sử dụng để mô tả vị trí của một vật thể hoặc một người nằm trong tư thế đó. Cụm từ này là đồng nhất trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, dù về mặt ngữ âm, cách phát âm có thể khác biệt một chút. Việc sử dụng cụm từ này chủ yếu xuất hiện trong văn viết và giao tiếp hàng ngày, thể hiện tính cách trực quan của tư thế.
Cụm từ "face down" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "face" (mặt) và "down" (xuống). Trong tiếng Latin, "facies" có nghĩa là bề mặt hoặc khuôn mặt. Lịch sử sử dụng cụm từ này liên quan đến hành động đặt một vật thể với mặt hướng xuống dưới. Ngày nay, "face down" không chỉ diễn tả vị trí của vật thể mà còn thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động của con người, thể hiện sự nhún nhường hoặc phục tùng.
Cụm từ "face down" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, tuy nhiên, nó có thể thấy trong phần Listening và Speaking, chủ yếu trong các bối cảnh miêu tả tư thế hoặc vị trí. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thể thao, hình ảnh, hoặc khi mô tả một hành động cụ thể, như đặt một vật nằm úp. Sự phổ biến của nó trong văn viết còn hạn chế, thường chỉ xuất hiện trong các tài liệu mô tả rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp