Bản dịch của từ Face mask trong tiếng Việt

Face mask

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Face mask (Noun)

feɪs mæsk
feɪs mæsk
01

Mặt nạ bảo vệ che mũi và miệng hoặc mũi và mắt.

A protective mask covering the nose and mouth or nose and eyes.

Ví dụ

Many people wore face masks during the COVID-19 pandemic in 2020.

Nhiều người đã đeo khẩu trang trong đại dịch COVID-19 năm 2020.

Not everyone uses face masks when going to crowded places.

Không phải ai cũng sử dụng khẩu trang khi đến những nơi đông người.

Did you see how many face masks were distributed at the event?

Bạn có thấy có bao nhiêu khẩu trang được phát tại sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/face mask/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Face mask

Không có idiom phù hợp