Bản dịch của từ Face mask trong tiếng Việt
Face mask

Face mask (Noun)
Mặt nạ bảo vệ che mũi và miệng hoặc mũi và mắt.
A protective mask covering the nose and mouth or nose and eyes.
Many people wore face masks during the COVID-19 pandemic in 2020.
Nhiều người đã đeo khẩu trang trong đại dịch COVID-19 năm 2020.
Not everyone uses face masks when going to crowded places.
Không phải ai cũng sử dụng khẩu trang khi đến những nơi đông người.
Did you see how many face masks were distributed at the event?
Bạn có thấy có bao nhiêu khẩu trang được phát tại sự kiện không?
Khẩu trang (face mask) là một loại trang phục được sử dụng để che mặt, thường nhằm mục đích bảo vệ sức khỏe hoặc thẩm mỹ. Khẩu trang có thể phân loại thành nhiều loại, bao gồm khẩu trang y tế và khẩu trang thời trang. Trong tiếng Anh, "face mask" được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có sự phân biệt lớn về nghĩa hay cú pháp. Tuy nhiên, tại Anh, từ "face covering" cũng thường được sử dụng, đặc biệt trong bối cảnh của các quy định về sức khỏe cộng đồng.
Thuật ngữ "face mask" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm "face" (mặt) và "mask" (mặt nạ), từ tiếng Latin "masca" nghĩa là "mặt nạ". Từ thế kỷ 14, "mask" đã được sử dụng để chỉ những vật che mặt, không chỉ nhằm ngăn chặn bệnh tật mà còn trong các nghi lễ và biểu diễn nghệ thuật. Hiện nay, "face mask" chủ yếu chỉ các sản phẩm bảo vệ sức khỏe như khẩu trang, thể hiện những nỗ lực nhằm ngăn ngừa lây lan dịch bệnh.
“Face mask” là một thuật ngữ phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các câu hỏi có thể đề cập đến sức khỏe cộng đồng và biện pháp phòng ngừa dịch bệnh. Thuật ngữ này xuất hiện thường xuyên trong các tài liệu liên quan đến y tế, an toàn lao động và văn hóa đương đại, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch COVID-19, khi nó trở thành một phần thiết yếu trong giao tiếp và các chính sách bảo vệ sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp