Bản dịch của từ Facetious trong tiếng Việt

Facetious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Facetious (Adjective)

fəˈsi.ʃəs
fəˈsi.ʃəs
01

Xử lý các vấn đề nghiêm trọng bằng sự hài hước có chủ ý không phù hợp; thiếu sót.

Treating serious issues with deliberately inappropriate humour flippant.

Ví dụ

Her facetious comments lightened the mood at the party.

Những bình luận nói đùa của cô ấy làm dịu không khí tại bữa tiệc.

Despite his facetious tone, he cared deeply for his friends.

Mặc dù cách ăn nói đùa của anh ấy, anh ấy quan tâm sâu sắc đến bạn bè của mình.

The comedian's facetious remarks entertained the audience throughout the show.

Những lời nhận xét đùa cợt của danh hài đã giải trí cho khán giả suốt chương trình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/facetious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Facetious

Không có idiom phù hợp