Bản dịch của từ Factory-working trong tiếng Việt

Factory-working

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Factory-working (Verb)

ˈfækˌtɔ.riˈwɚ.kɪŋ
ˈfækˌtɔ.riˈwɚ.kɪŋ
01

Phân từ hiện tại của công việc.

Present participle of work.

Ví dụ

Many people are factory-working to support their families in 2023.

Nhiều người đang làm việc trong nhà máy để hỗ trợ gia đình họ vào năm 2023.

Not everyone is factory-working in this small town anymore.

Không phải ai cũng làm việc trong nhà máy ở thị trấn nhỏ này nữa.

Are many young adults factory-working in your community today?

Có nhiều người lớn tuổi đang làm việc trong nhà máy ở cộng đồng của bạn hôm nay không?

Factory-working (Adjective)

ˈfækˌtɔ.riˈwɚ.kɪŋ
ˈfækˌtɔ.riˈwɚ.kɪŋ
01

Liên quan tới hoặc phù hợp để làm việc trong nhà máy.

Relating to or suitable for working in a factory.

Ví dụ

The factory-working conditions improved after the new safety regulations were implemented.

Điều kiện làm việc trong nhà máy đã cải thiện sau khi quy định an toàn mới được thực hiện.

Many factory-working jobs do not offer benefits or job security.

Nhiều công việc trong nhà máy không cung cấp phúc lợi hoặc sự ổn định công việc.

Are factory-working environments safe for all employees in the industry?

Môi trường làm việc trong nhà máy có an toàn cho tất cả nhân viên trong ngành không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/factory-working/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Factory-working

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.