Bản dịch của từ Facultative trong tiếng Việt
Facultative

Facultative (Adjective)
Xảy ra tùy ý để đáp ứng với hoàn cảnh hơn là do bản chất.
Occurring optionally in response to circumstances rather than by nature.
Volunteering is facultative for high school students in California.
Việc tình nguyện là tùy chọn cho học sinh trung học ở California.
Many people believe that social events are not facultative.
Nhiều người tin rằng các sự kiện xã hội không phải là tùy chọn.
Are social gatherings facultative in your community during the pandemic?
Các buổi tụ họp xã hội có phải là tùy chọn trong cộng đồng của bạn không?
Họ từ
Từ "facultative" xuất phát từ Latinh "facultas", có nghĩa là khả năng hoặc tùy chọn. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học để chỉ những sinh vật có khả năng tồn tại trong hoặc ngoài môi trường cụ thể, như vi khuẩn facultative anaerobes có thể sống cả trong điều kiện có và không có oxy. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau nhẹ.
Từ "facultative" xuất phát từ tiếng Latin "facultativus", có nguồn gốc từ "facultas", nghĩa là "khả năng" hoặc "quyền lực". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những khả năng mà không bắt buộc phải thực hiện. Trong ngữ cảnh hiện đại, "facultative" được dùng để mô tả những điều kiện tùy chọn hoặc không bắt buộc trong các lĩnh vực như sinh học, nơi nó diễn tả các quá trình xảy ra theo tình huống hoặc sự linh hoạt trong hành vi.
Từ "facultative" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến khoa học và sinh học. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để miêu tả những quá trình hay hành vi có thể xảy ra một cách tùy ý, không bắt buộc. Ngoài ra, "facultative" cũng được áp dụng trong các lĩnh vực như luật và quản lý, nơi nó mô tả các quyền lựa chọn trong hành động hoặc quyết định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp