Bản dịch của từ Facultative trong tiếng Việt

Facultative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Facultative (Adjective)

ˈfæ.kəlˌteɪ.tɪv
ˈfæ.kəlˌteɪ.tɪv
01

Xảy ra tùy ý để đáp ứng với hoàn cảnh hơn là do bản chất.

Occurring optionally in response to circumstances rather than by nature.

Ví dụ

Volunteering is facultative for high school students in California.

Việc tình nguyện là tùy chọn cho học sinh trung học ở California.

Many people believe that social events are not facultative.

Nhiều người tin rằng các sự kiện xã hội không phải là tùy chọn.

Are social gatherings facultative in your community during the pandemic?

Các buổi tụ họp xã hội có phải là tùy chọn trong cộng đồng của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/facultative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Facultative

Không có idiom phù hợp