Bản dịch của từ Faculty member trong tiếng Việt
Faculty member

Faculty member (Noun)
Một nhân viên học tập trong một trường đại học hoặc cao đẳng.
An academic staff member in a university or college.
Dr. Smith is a faculty member at Harvard University, teaching sociology.
Tiến sĩ Smith là giảng viên tại Đại học Harvard, dạy xã hội học.
No faculty member at Yale University has published a book this year.
Không có giảng viên nào tại Đại học Yale đã xuất bản sách năm nay.
Is there a faculty member available to discuss social issues today?
Có giảng viên nào có sẵn để thảo luận về các vấn đề xã hội hôm nay không?
Faculty member (Phrase)
Một thành viên của đội ngũ học thuật trong một trường đại học hoặc cao đẳng.
A member of the academic staff in a university or college.
Dr. Smith is a faculty member at Harvard University.
Tiến sĩ Smith là một thành viên trong khoa tại Đại học Harvard.
She is not a faculty member at any college in Chicago.
Cô ấy không phải là thành viên trong khoa tại bất kỳ trường nào ở Chicago.
Is Professor Johnson a faculty member at your university?
Giáo sư Johnson có phải là thành viên trong khoa tại trường bạn không?
Thuật ngữ "faculty member" chỉ những thành viên trong giảng viên hoặc nhân sự của một trường đại học hoặc một cơ sở giáo dục. Tại Hoa Kỳ, "faculty member" thường được sử dụng để chỉ những người có trách nhiệm giảng dạy, nghiên cứu và tham gia vào các hoạt động học thuật. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng được sử dụng tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong cách phát âm và một số ngữ cảnh sử dụng.
Từ "faculty member" có nguồn gốc từ tiếng Latin "facultas", có nghĩa là khả năng, năng lực. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ năng lực cá nhân trong việc học tập và nghiên cứu. Trong lịch sử, "faculty" đã được áp dụng để mô tả bộ phận trong các cơ sở giáo dục, nơi tập hợp các giáo sư và nhân viên giảng dạy. Hiện nay, "faculty member" chỉ những cá nhân có trách nhiệm giảng dạy và nghiên cứu trong môi trường học thuật.
Cụm từ "faculty member" thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục đại học để chỉ giảng viên hoặc nhân viên trong tổ chức giáo dục. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện với tần suất vừa phải, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về các cấu trúc tổ chức của trường học hoặc vấn đề liên quan đến giảng dạy. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các bài viết về giáo dục hoặc trong các cuộc phỏng vấn, nơi mà việc mô tả vai trò của giảng viên là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp