Bản dịch của từ Faddishly trong tiếng Việt
Faddishly

Faddishly (Adverb)
Theo cách đó là quá quan tâm đến thời trang và phong cách.
In a way that is excessively concerned with fashion and style.
Many people dress faddishly for social events like parties or weddings.
Nhiều người ăn mặc theo kiểu mốt cho các sự kiện xã hội như tiệc hoặc đám cưới.
She does not dress faddishly for her friend's casual gathering.
Cô ấy không ăn mặc theo kiểu mốt cho buổi gặp mặt bình thường của bạn.
Do you think social media promotes faddishly dressing among young people?
Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội thúc đẩy việc ăn mặc theo kiểu mốt trong giới trẻ không?
Họ từ
Từ “faddishly” là trạng từ mô tả hành động hoặc cách thức mà một người hoặc một sự vật xuất hiện theo trào lưu, thời thượng, thường mang tính tạm thời và dễ thay đổi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ ở âm tiết và ngữ điệu giữa hai biến thể này. “Faddishly” thường được dùng để chỉ những phong cách cá nhân hoặc xu hướng trong lĩnh vực thời trang, ẩm thực hoặc giải trí.
Từ "faddishly" có nguồn gốc từ động từ "fad", xuất phát từ tiếng Anh thế kỷ 19, có thể liên kết với từ "fadd" trong tiếng Anh cổ, mang nghĩa là một sở thích tạm thời hoặc một xu hướng nhất thời. Tiền tố "-ly" trong tiếng Anh tạo thành trạng từ, biểu thị cách thức hoặc phương thức. Sự kết hợp này phản ánh tính chất phù du và không ổn định của các xu hướng hiện tại, gợi ý rằng hành vi hoặc phong cách được thực hiện một cách thời thượng và bề nổi.
Từ "faddishly" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà ngôn ngữ thông dụng và dễ hiểu được ưa chuộng. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật và các bài luận, nó có thể được sử dụng để mô tả hành vi hoặc thói quen nhanh chóng qua đời, thường liên quan đến thời trang hoặc xu hướng văn hóa. Thông thường, từ này được áp dụng trong các cuộc thảo luận về hiện tượng xã hội hoặc các lĩnh vực liên quan đến nghệ thuật.