Bản dịch của từ Faddishly trong tiếng Việt

Faddishly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faddishly (Adverb)

fˈædɨʃli
fˈædɨʃli
01

Theo cách đó là quá quan tâm đến thời trang và phong cách.

In a way that is excessively concerned with fashion and style.

Ví dụ

Many people dress faddishly for social events like parties or weddings.

Nhiều người ăn mặc theo kiểu mốt cho các sự kiện xã hội như tiệc hoặc đám cưới.

She does not dress faddishly for her friend's casual gathering.

Cô ấy không ăn mặc theo kiểu mốt cho buổi gặp mặt bình thường của bạn.

Do you think social media promotes faddishly dressing among young people?

Bạn có nghĩ rằng mạng xã hội thúc đẩy việc ăn mặc theo kiểu mốt trong giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/faddishly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Faddishly

Không có idiom phù hợp