Bản dịch của từ Faded away trong tiếng Việt
Faded away

Faded away (Verb)
Her interest in the project faded away quickly.
Sự quan tâm của cô ấy đối với dự án đã phai dần.
He didn't realize his popularity was fading away slowly.
Anh ấy không nhận ra sự phổ biến của mình đang dần phai nhạt.
Did the importance of social media fade away in recent years?
Sự quan trọng của mạng xã hội đã phai dần trong những năm gần đây chưa?
Faded away (Adjective)
Mất đi sự tươi mới hoặc rực rỡ.
Having lost freshness or brilliance.
Her enthusiasm for volunteering faded away after a few months.
Sự nhiệt huyết của cô ấy về tình nguyện đã phai nhạt sau vài tháng.
His interest in social issues never faded away, it only grew.
Sự quan tâm của anh ta đến các vấn đề xã hội không bao giờ phai nhạt, nó chỉ tăng lên.
Did the importance of community service fade away for you too?
Liệu tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng đã phai nhạt với bạn không?
Cụm từ "faded away" diễn tả hành động phai nhạt hoặc biến mất dần dần, thường liên quan đến hình ảnh, âm thanh hoặc cảm xúc. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn viết và giao tiếp hàng ngày để miêu tả sự giảm mạnh hoặc sự biến mất của cái gì đó theo thời gian. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này có ý nghĩa tương tự, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm, với tiếng Anh Anh có khuynh hướng nhấn mạnh âm cuối hơn.
Cụm từ "faded away" bắt nguồn từ động từ "fade", có nguồn gốc từ tiếng Latin "fatare", nghĩa là "nhạt nhòa" hoặc "không còn rõ ràng". Trong tiếng Pháp cổ, từ này phát triển thành "fader", chỉ sự mất đi của sắc màu hay sự sống động. Từ giữa thế kỷ 14, nghĩa của "fade" đã mở rộng để chỉ sự biến mất dần dần, trở thành hiện tượng phổ biến trong văn học, diễn tả sự tan biến và lãng quên trong cuộc sống.
Cụm từ "faded away" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả cảm xúc, sự mất mát hoặc thay đổi qua thời gian. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để diễn tả sự phai nhạt hoặc biến mất của một điều gì đó trong ký ức hoặc hiện thực.