Bản dịch của từ Faded away trong tiếng Việt

Faded away

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faded away (Verb)

fˈeɪdəd əwˈeɪ
fˈeɪdəd əwˈeɪ
01

Dần dần biến mất.

Gradually disappear.

Ví dụ

Her interest in the project faded away quickly.

Sự quan tâm của cô ấy đối với dự án đã phai dần.

He didn't realize his popularity was fading away slowly.

Anh ấy không nhận ra sự phổ biến của mình đang dần phai nhạt.

Did the importance of social media fade away in recent years?

Sự quan trọng của mạng xã hội đã phai dần trong những năm gần đây chưa?

Faded away (Adjective)

fˈeɪdəd əwˈeɪ
fˈeɪdəd əwˈeɪ
01

Mất đi sự tươi mới hoặc rực rỡ.

Having lost freshness or brilliance.

Ví dụ

Her enthusiasm for volunteering faded away after a few months.

Sự nhiệt huyết của cô ấy về tình nguyện đã phai nhạt sau vài tháng.

His interest in social issues never faded away, it only grew.

Sự quan tâm của anh ta đến các vấn đề xã hội không bao giờ phai nhạt, nó chỉ tăng lên.

Did the importance of community service fade away for you too?

Liệu tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng đã phai nhạt với bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/faded away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Faded away

Không có idiom phù hợp