Bản dịch của từ Fading away trong tiếng Việt
Fading away

Fading away (Phrase)
Her influence in the community is fading away slowly.
Sức ảnh hưởng của cô ấy trong cộng đồng đang dần phai nhạt đi.
The impact of social media on teenagers is not fading away.
Tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên không phai nhạt đi.
Is the traditional way of communication fading away in modern society?
Phong cách truyền thông truyền thống có đang phai nhạt đi trong xã hội hiện đại không?
"Fading away" là một cụm từ tiếng Anh thường được dùng để chỉ quá trình mất dần, mờ nhạt hoặc biến mất theo thời gian. Nó có thể áp dụng cho hình ảnh, âm thanh, hoặc cảm xúc. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể. Tuy nhiên, trong phát âm, người Mỹ có xu hướng nhấn âm mạnh hơn vào âm tiết đầu tiên của "fading". Cụm từ này thường mang ý nghĩa tâm lý hoặc cảm xúc, liên quan đến sự lãng quên hoặc sự suy yếu dần của một điều gì đó.
Cụm từ "fading away" bao gồm từ "fading" có nguồn gốc từ chữ Latinh "fader" có nghĩa là "nhạt dần". Cuối thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả sự mất mát dần dần của ánh sáng hoặc hình ảnh. Hiện nay, "fading away" thường được sử dụng để chỉ sự suy giảm, biến mất của các khía cạnh cảm xúc hoặc vật lý, nhấn mạnh tính chất không thể tránh khỏi của sự lụi tàn trong cuộc sống.
Cụm từ "fading away" thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng nghe và đọc, liên quan đến chủ đề môi trường và sự biến mất của các loài động vật. Trong kỹ năng nói và viết, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự suy giảm, biến mất dần của một hiện tượng hoặc cảm xúc. Ngoài ra, trong ngữ cảnh triết học và tâm lý học, "fading away" mô tả sự phai nhạt của ký ức hoặc sự chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp