Bản dịch của từ Fading away trong tiếng Việt

Fading away

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fading away (Phrase)

fˈeɪdɨŋ əwˈeɪ
fˈeɪdɨŋ əwˈeɪ
01

Dần dần trở nên ít khác biệt hoặc khó nhìn thấy hơn.

Gradually becoming less distinct or visible.

Ví dụ

Her influence in the community is fading away slowly.

Sức ảnh hưởng của cô ấy trong cộng đồng đang dần phai nhạt đi.

The impact of social media on teenagers is not fading away.

Tác động của mạng xã hội đối với thanh thiếu niên không phai nhạt đi.

Is the traditional way of communication fading away in modern society?

Phong cách truyền thông truyền thống có đang phai nhạt đi trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fading away/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fading away

Không có idiom phù hợp