Bản dịch của từ Fag trong tiếng Việt

Fag

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fag (Verb)

fˈæg
fˈæg
01

Làm cho ai đó cực kỳ mệt mỏi.

To make someone extremely tired.

Ví dụ

The long meeting really fagged me out last Tuesday.

Cuộc họp dài đã làm tôi mệt mỏi vào thứ Ba tuần trước.

Studying for IELTS does not fag me at all.

Học cho kỳ thi IELTS không làm tôi mệt mỏi chút nào.

Did the party fag you out last weekend?

Bữa tiệc có làm bạn mệt mỏi vào cuối tuần trước không?

Fag (Adjective)

01

Cực kỳ mệt mỏi hoặc yếu đuối.

Extremely tired or weak.

Ví dụ

After the party, I felt fag and needed to rest.

Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy mệt mỏi và cần nghỉ ngơi.

She is not fag; she enjoys socializing with friends.

Cô ấy không mệt mỏi; cô ấy thích giao tiếp với bạn bè.

Are you feeling fag after that long event yesterday?

Bạn có cảm thấy mệt mỏi sau sự kiện dài hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fag/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fag

Không có idiom phù hợp