Bản dịch của từ Fag trong tiếng Việt
Fag

Fag (Verb)
The long meeting really fagged me out last Tuesday.
Cuộc họp dài đã làm tôi mệt mỏi vào thứ Ba tuần trước.
Studying for IELTS does not fag me at all.
Học cho kỳ thi IELTS không làm tôi mệt mỏi chút nào.
Did the party fag you out last weekend?
Bữa tiệc có làm bạn mệt mỏi vào cuối tuần trước không?
Fag (Adjective)
After the party, I felt fag and needed to rest.
Sau bữa tiệc, tôi cảm thấy mệt mỏi và cần nghỉ ngơi.
She is not fag; she enjoys socializing with friends.
Cô ấy không mệt mỏi; cô ấy thích giao tiếp với bạn bè.
Are you feeling fag after that long event yesterday?
Bạn có cảm thấy mệt mỏi sau sự kiện dài hôm qua không?
Họ từ
Từ "fag" có nghĩa gốc là "để làm việc nặng nhọc" trong tiếng Anh. Tuy nhiên, từ này đã phát triển thành một từ lóng derogatory sử dụng để chỉ người đồng tính nam trong Anh, với sắc thái tiêu cực. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "fag" ít phổ biến hơn và không được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh đồng tính; thay vào đó, từ "gay" thường được sử dụng. Cần lưu ý rằng việc sử dụng từ này có thể gây xúc phạm và không được chấp nhận trong nhiều môi trường.
Từ "fag" xuất phát từ tiếng Anh cổ "faggot", có nguồn gốc từ từ Latin "fasciculus", có nghĩa là bó, chùm. Ban đầu, từ này chỉ đơn thuần đề cập đến một bó cây hoặc cành khô dùng để nhóm lửa. Tuy nhiên, qua thời gian, "fag" đã chuyển biến thành một thuật ngữ nhạo báng, thường chỉ những người đàn ông đồng tính, thể hiện những quan niệm tiêu cực trong xã hội. Sự chuyển nghĩa này phản ánh cả bối cảnh văn hóa và xã hội của các định kiến về giới tính.
Từ "fag" thường được coi là một từ có tính chất xúc phạm trong ngữ cảnh tiếng Anh, đề cập đến người đồng tính nam, do đó, tần suất sử dụng của nó trong các bài thi IELTS có thể rất thấp do tính không thích hợp. Trong các thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết, từ này hiếm khi xuất hiện, bởi vì các đề tài thường tập trung vào ngôn ngữ trung lập và không phân biệt. Từ này cũng xuất hiện trong văn hóa Internet và các cuộc thảo luận xã hội, nhưng thường bị chỉ trích và lựa chọn né tránh trong các tình huống chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp