Bản dịch của từ Fags trong tiếng Việt
Fags
Noun [U/C]
Fags (Noun)
fˈægz
fˈægz
Ví dụ
Organizing the event felt like a series of fags to me.
Tổ chức sự kiện cảm thấy như một loạt những việc nhàm chán với tôi.
The fags of planning the party were exhausting for everyone involved.
Những việc nhàm chán trong việc lên kế hoạch cho bữa tiệc thật mệt mỏi cho mọi người.
Are the fags of socializing worth the effort in the end?
Liệu những việc nhàm chán trong việc giao lưu có xứng đáng với nỗ lực không?
Dạng danh từ của Fags (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fag | Fags |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fags
Không có idiom phù hợp