Bản dịch của từ Fail to recollect trong tiếng Việt
Fail to recollect

Fail to recollect (Verb)
Many people fail to recollect their childhood friends during interviews.
Nhiều người không thể nhớ lại bạn bè thời thơ ấu trong phỏng vấn.
She does not fail to recollect the details of the event.
Cô ấy không quên nhớ lại các chi tiết của sự kiện.
Do you fail to recollect the names of your classmates?
Bạn có không nhớ tên của các bạn học không?
Fail to recollect (Idiom)
I often fail to recollect names at social events.
Tôi thường không nhớ tên tại các sự kiện xã hội.
She does not fail to recollect our last meeting.
Cô ấy không quên cuộc gặp gỡ cuối cùng của chúng ta.
Do you ever fail to recollect important details during discussions?
Bạn có bao giờ quên những chi tiết quan trọng trong các cuộc thảo luận không?
Cụm từ "fail to recollect" mang nghĩa là không thể nhớ lại hoặc không thể hồi tưởng một điều gì đó. "Recollect" có nghĩa là hồi tưởng hoặc nhớ về một cái gì đó đã qua. Cụm từ này thường được sử dụng trong các văn cảnh chính thức hoặc học thuật, nhấn mạnh sự thiếu khả năng nhớ lại thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt trong ngữ nghĩa hay văn phong.
Từ “fail” có nguồn gốc từ động từ tiếng Pháp cổ “faillir,” có nghĩa là “thiếu hoặc không đạt được.” Nó được liên kết với tiếng Latinh “fallere,” có nghĩa là “lừa dối.” Từ “to recollect” bắt nguồn từ tiếng Latinh “recollectio,” từ “re” (quay lại) và “legere” (thu thập). Sự kết hợp này tạo thành ý nghĩa hiện tại của “fail to recollect,” tức là không thể nhớ lại hoặc thu thập thông tin một cách hiệu quả.
Cụm từ "fail to recollect" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc tâm lý, khi cá nhân không thể nhớ lại một thông tin quan trọng. Tình huống này thường liên quan đến việc khai thác trí nhớ trong các cuộc phỏng vấn hoặc trong môi trường học thuật, nơi mà sự chính xác của thông tin được đánh giá cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp