Bản dịch của từ Fail to recollect trong tiếng Việt

Fail to recollect

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fail to recollect (Verb)

fˈeɪl tˈu ɹˌɛkəlˈɛkt
fˈeɪl tˈu ɹˌɛkəlˈɛkt
01

Không thể nhớ được điều gì đó.

To be unable to remember something.

Ví dụ

Many people fail to recollect their childhood friends during interviews.

Nhiều người không thể nhớ lại bạn bè thời thơ ấu trong phỏng vấn.

She does not fail to recollect the details of the event.

Cô ấy không quên nhớ lại các chi tiết của sự kiện.

Do you fail to recollect the names of your classmates?

Bạn có không nhớ tên của các bạn học không?

Fail to recollect (Idiom)

ˈfaɪl.tɚ.ə.kəˌlɛkt
ˈfaɪl.tɚ.ə.kəˌlɛkt
01

Không thể nhớ được điều gì đó.

To not be able to remember something.

Ví dụ

I often fail to recollect names at social events.

Tôi thường không nhớ tên tại các sự kiện xã hội.

She does not fail to recollect our last meeting.

Cô ấy không quên cuộc gặp gỡ cuối cùng của chúng ta.

Do you ever fail to recollect important details during discussions?

Bạn có bao giờ quên những chi tiết quan trọng trong các cuộc thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fail to recollect/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fail to recollect

Không có idiom phù hợp