Bản dịch của từ Failed miserably trong tiếng Việt

Failed miserably

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Failed miserably (Verb)

fˈeɪld mˈɪzɚəbli
fˈeɪld mˈɪzɚəbli
01

Để không thành công trong việc đạt được mục tiêu hoặc mục đích.

To be unsuccessful in achieving a goal or objective.

Ví dụ

Many social programs failed miserably to reduce poverty in 2022.

Nhiều chương trình xã hội đã thất bại thảm hại trong việc giảm nghèo năm 2022.

The community project did not fail miserably like last year's initiative.

Dự án cộng đồng không thất bại thảm hại như sáng kiến năm ngoái.

Did the new policy fail miserably to address social issues?

Chính sách mới có thất bại thảm hại trong việc giải quyết vấn đề xã hội không?

02

Không thành công trong một nhiệm vụ hoặc nỗ lực cụ thể.

To not succeed in a particular task or endeavor.

Ví dụ

The community project failed miserably due to lack of funding.

Dự án cộng đồng đã thất bại thảm hại do thiếu kinh phí.

The social event did not fail miserably; many attended and enjoyed.

Sự kiện xã hội không thất bại thảm hại; nhiều người đã tham gia và thích thú.

Why did the charity initiative fail miserably last year?

Tại sao sáng kiến từ thiện thất bại thảm hại năm ngoái?

03

Trải qua sự đổ vỡ hoặc sụp đổ.

To experience a breakdown or collapse.

Ví dụ

The social program failed miserably to reduce poverty in 2022.

Chương trình xã hội đã thất bại thảm hại trong việc giảm nghèo năm 2022.

Many believe the initiative failed miserably due to lack of funding.

Nhiều người tin rằng sáng kiến đã thất bại thảm hại do thiếu kinh phí.

Did the community project fail miserably last year?

Dự án cộng đồng có thất bại thảm hại năm ngoái không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/failed miserably/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Failed miserably

Không có idiom phù hợp