Bản dịch của từ Failed miserably trong tiếng Việt
Failed miserably

Failed miserably(Verb)
Trải qua sự đổ vỡ hoặc sụp đổ.
To experience a breakdown or collapse.
Để không thành công trong việc đạt được mục tiêu hoặc mục đích.
To be unsuccessful in achieving a goal or objective.
Không thành công trong một nhiệm vụ hoặc nỗ lực cụ thể.
To not succeed in a particular task or endeavor.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Failed miserably" là một cụm từ trong tiếng Anh, biểu thị việc không đạt được kết quả mong muốn với mức độ nghiêm trọng cao. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc thất vọng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Thông thường, "failed miserably" được dùng để nhấn mạnh mức độ thất bại, thường liên quan đến việc làm hoặc quyết định cụ thể.
"Failed miserably" là một cụm từ trong tiếng Anh, biểu thị việc không đạt được kết quả mong muốn với mức độ nghiêm trọng cao. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc thất vọng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Thông thường, "failed miserably" được dùng để nhấn mạnh mức độ thất bại, thường liên quan đến việc làm hoặc quyết định cụ thể.
