Bản dịch của từ Failed miserably trong tiếng Việt
Failed miserably

Failed miserably (Verb)
Để không thành công trong việc đạt được mục tiêu hoặc mục đích.
To be unsuccessful in achieving a goal or objective.
Many social programs failed miserably to reduce poverty in 2022.
Nhiều chương trình xã hội đã thất bại thảm hại trong việc giảm nghèo năm 2022.
The community project did not fail miserably like last year's initiative.
Dự án cộng đồng không thất bại thảm hại như sáng kiến năm ngoái.
Did the new policy fail miserably to address social issues?
Chính sách mới có thất bại thảm hại trong việc giải quyết vấn đề xã hội không?
Không thành công trong một nhiệm vụ hoặc nỗ lực cụ thể.
To not succeed in a particular task or endeavor.
The community project failed miserably due to lack of funding.
Dự án cộng đồng đã thất bại thảm hại do thiếu kinh phí.
The social event did not fail miserably; many attended and enjoyed.
Sự kiện xã hội không thất bại thảm hại; nhiều người đã tham gia và thích thú.
Why did the charity initiative fail miserably last year?
Tại sao sáng kiến từ thiện thất bại thảm hại năm ngoái?
Trải qua sự đổ vỡ hoặc sụp đổ.
To experience a breakdown or collapse.
The social program failed miserably to reduce poverty in 2022.
Chương trình xã hội đã thất bại thảm hại trong việc giảm nghèo năm 2022.
Many believe the initiative failed miserably due to lack of funding.
Nhiều người tin rằng sáng kiến đã thất bại thảm hại do thiếu kinh phí.
Did the community project fail miserably last year?
Dự án cộng đồng có thất bại thảm hại năm ngoái không?
"Failed miserably" là một cụm từ trong tiếng Anh, biểu thị việc không đạt được kết quả mong muốn với mức độ nghiêm trọng cao. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích hoặc thất vọng. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Thông thường, "failed miserably" được dùng để nhấn mạnh mức độ thất bại, thường liên quan đến việc làm hoặc quyết định cụ thể.