Bản dịch của từ Fair treatment trong tiếng Việt
Fair treatment

Fair treatment (Phrase)
Everyone deserves fair treatment, regardless of their background or beliefs.
Mọi người đều xứng đáng được đối xử công bằng, bất kể nguồn gốc hay niềm tin.
The committee did not provide fair treatment to all applicants last year.
Ủy ban đã không cung cấp sự đối xử công bằng cho tất cả ứng viên năm ngoái.
Is fair treatment essential for a just society like the United States?
Sự đối xử công bằng có cần thiết cho một xã hội công bằng như Hoa Kỳ không?
Cụm từ "fair treatment" chỉ việc đối xử công bằng, hợp lý với mọi cá nhân, không phân biệt chủng tộc, giới tính, địa vị xã hội hay bất kỳ yếu tố nào khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có cách viết giống nhau và được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh pháp lý, xã hội và chính trị. Sự khác biệt chỉ nằm ở ngữ điệu khi phát âm, với sự nhấn mạnh khác nhau lên các âm tiết, nhưng không làm thay đổi ý nghĩa của cụm từ.
Cụm từ "fair treatment" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "aequus", có nghĩa là công bằng hoặc bình đẳng. Từ "fair" trong tiếng Anh xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "fægere", mang ý nghĩa là đẹp đẽ và trong sạch. Qua thời gian, nghĩa của "fair" đã mở rộng để chỉ sự công bằng trong hành xử và sự đối xử. "Treatment" lại bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "traitier", tức là hành động xử lý hoặc đối đãi. Sự kết hợp của hai từ này trong ngữ cảnh hiện nay biểu thị cho sự chăm sóc và đối xử công bằng trong các mối quan hệ xã hội.
Cụm từ "fair treatment" xuất hiện tương đối phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường được yêu cầu thảo luận về các vấn đề xã hội và đạo đức. Trong phần Listening và Reading, cụm này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thực thi pháp luật, quyền con người và môi trường làm việc. Ngoài IELTS, "fair treatment" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận chính sách, nghiên cứu xã hội học, và các chiến dịch truyền thông liên quan đến công bằng và phân biệt đối xử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp