Bản dịch của từ Fair words trong tiếng Việt

Fair words

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fair words (Adjective)

fˈɛɹ wɝˈdz
fˈɛɹ wɝˈdz
01

Theo các quy tắc hoặc tiêu chuẩn; hợp pháp.

In accordance with the rules or standards legitimate.

Ví dụ

The election was fair and followed all legal procedures in 2023.

Cuộc bầu cử công bằng và tuân theo tất cả các quy trình pháp lý năm 2023.

The judge did not make a fair decision in the case.

Thẩm phán đã không đưa ra quyết định công bằng trong vụ án.

Was the distribution of resources fair for all community members?

Phân phối tài nguyên có công bằng cho tất cả các thành viên trong cộng đồng không?

Fair words (Noun)

fˈɛɹ wɝˈdz
fˈɛɹ wɝˈdz
01

Một người công bằng và đáng kính.

A person who is fair and honorable.

Ví dụ

Maria is a fair person who helps everyone in our community.

Maria là một người công bằng, luôn giúp đỡ mọi người trong cộng đồng.

John is not a fair person; he often favors his friends.

John không phải là một người công bằng; anh ấy thường thiên vị bạn bè.

Is Sarah considered a fair person in our social group?

Sarah có được coi là một người công bằng trong nhóm xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fair words/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fair words

Không có idiom phù hợp