Bản dịch của từ Fair words trong tiếng Việt
Fair words

Fair words (Adjective)
Theo các quy tắc hoặc tiêu chuẩn; hợp pháp.
In accordance with the rules or standards legitimate.
The election was fair and followed all legal procedures in 2023.
Cuộc bầu cử công bằng và tuân theo tất cả các quy trình pháp lý năm 2023.
The judge did not make a fair decision in the case.
Thẩm phán đã không đưa ra quyết định công bằng trong vụ án.
Was the distribution of resources fair for all community members?
Phân phối tài nguyên có công bằng cho tất cả các thành viên trong cộng đồng không?
Fair words (Noun)
Maria is a fair person who helps everyone in our community.
Maria là một người công bằng, luôn giúp đỡ mọi người trong cộng đồng.
John is not a fair person; he often favors his friends.
John không phải là một người công bằng; anh ấy thường thiên vị bạn bè.
Is Sarah considered a fair person in our social group?
Sarah có được coi là một người công bằng trong nhóm xã hội của chúng ta không?
Từ "fair" có nhiều nghĩa, chủ yếu biểu đạt khái niệm công bằng, hợp lý hoặc một sự kiện được tổ chức với mục đích thương mại hay giải trí. Trong tiếng Anh, "fair" có thể được phân loại thành tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, trong đó không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa chính. Tuy nhiên, trong văn cảnh tiếng Anh Anh, từ này có thể bổ sung thêm ý nghĩa không chính thức là "hội chợ", điều này ít thấy trong tiếng Anh Mỹ. Tóm lại, "fair" phản ánh các khía cạnh của sự công bằng và sự kiện xã hội trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "fair" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fābrius", mang ý nghĩa là "công bằng" hoặc "đẹp". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 14, bắt đầu chỉ sự công bằng trong hành động và nhận thức. Sự liên kết này vẫn tiếp tục trong nghĩa hiện tại, diễn tả sự công bằng, hợp lý trong đánh giá và xử lý tình huống. Đồng thời, "fair" cũng chỉ tính chất thu hút, dễ chịu trong vẻ bề ngoài, cho thấy sự phát triển đa chiều trong ngữ nghĩa của từ này.
Từ "fair" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi thường yêu cầu thí sinh diễn đạt quan điểm cá nhân về công bằng hoặc sự công bằng xã hội. Đối với ngữ cảnh khác, "fair" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến luật pháp, thể thao và các cuộc thảo luận về bình đẳng. Ngoài ra, từ này cũng có thể liên quan đến các khái niệm như "fair trade" trong kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp