Bản dịch của từ Faired trong tiếng Việt
Faired

Faired (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của giá vé.
Past tense and past participle of fare.
In 2020, the community faired well during the economic crisis.
Năm 2020, cộng đồng đã vượt qua tốt trong cuộc khủng hoảng kinh tế.
The charity event did not faired as expected last year.
Sự kiện từ thiện đã không diễn ra như mong đợi vào năm ngoái.
How did the local businesses faired during the pandemic?
Các doanh nghiệp địa phương đã vượt qua thế nào trong đại dịch?
Họ từ
Từ "faired" không phải là một từ tiêu chuẩn trong tiếng Anh, do đó không có nghĩa rõ ràng hoặc ngữ nghĩa được công nhận. Nếu đây là một phiên bản sai chính tả của "fared" (đã qua của "fare"), từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả cách mà người hoặc vật trải qua hoặc thực hiện trong một tình huống nào đó. Để so sánh giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, sự khác biệt chủ yếu nằm trong việc sử dụng ngữ pháp và từ vựng trong một số ngữ cảnh cụ thể.
Từ "faired" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fare", được xuất phát từ tiếng Bắc Âu cổ "fara", có nghĩa là "đi" hoặc "tiến hành". "Fare" mang ý nghĩa liên quan đến hành trình và trải nghiệm của con người. Sự kết hợp của tiền tố "faired" thể hiện kết quả của một hành trình hoặc trải nghiệm cụ thể, hiện nay thường được hiểu là "trở nên tốt hơn" trong bối cảnh so sánh.
Từ "faired" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong ngữ cảnh viết, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về những sự kiện hoặc tình huống liên quan đến đánh giá hoặc phân loại. Trong phát âm, từ này có thể xuất hiện khi mô tả cách thức xử lý các vấn đề xã hội hoặc kinh tế. Tuy nhiên, "faired" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày mà phổ biến hơn trong văn viết chính thức hoặc học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



