Bản dịch của từ Fare trong tiếng Việt
Fare
Fare (Noun)
The bus fare has increased by 10% this year.
Tiền vé xe buýt đã tăng 10% trong năm nay.
She couldn't afford the train fare to the concert.
Cô ấy không thể chi trả tiền vé tàu đến buổi hòa nhạc.
The fare for the metro in the city is quite reasonable.
Giá vé tàu điện ngầm trong thành phố khá hợp lý.
Một loạt các loại thực phẩm của một loại cụ thể.
A range of food of a particular type.
The potluck featured a diverse fare of international dishes.
Bữa tiệc mang đến một loại thức ăn đa dạng từ nhiều quốc gia.
The restaurant offers a delicious fare of seafood options.
Nhà hàng cung cấp một loại thức ăn hải sản ngon.
The buffet had a lavish fare of desserts for the guests.
Bữa tiệc đã có một loại thức ăn tráng miệng hoành tráng cho khách mời.
Dạng danh từ của Fare (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fare | Fares |
Kết hợp từ của Fare (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
English fare Món ăn anh | English fare includes fish and chips. Món ăn anh gồm cá chiên và khoai tây chiên. |
Ferry fare Giá vé tàu phà | The ferry fare increased due to rising fuel costs. Giá vé phà tăng do chi phí nhiên liệu tăng. |
Wholesome fare Món ăn lành mạnh | The community potluck featured wholesome fare from local farmers. Bữa tiệc cộng đồng có đồ ăn bổ dưỡng từ các nông dân địa phương. |
Half fare Giá vé bán nửa | Children under 12 travel at half fare on public transport. Trẻ em dưới 12 tuổi đi lại với mức giá bán vé giảm một nửa trên phương tiện công cộng. |
Regular fare Giá vé thường xuyên | The regular fare for the bus is $2. Giá vé thường cho xe buýt là $2. |
Fare (Verb)
Thực hiện theo một cách cụ thể trong một tình huống cụ thể hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể.
Perform in a specified way in a particular situation or over a particular period.
She fared well in the job interview.
Cô ấy đã làm tốt trong cuộc phỏng vấn công việc.
The students fared poorly in the exam.
Các học sinh đã làm kém trong bài kiểm tra.
The company fared better after the new CEO took over.
Công ty đã làm tốt hơn sau khi giám đốc điều hành mới tiếp quản.
Du lịch.
She fares well in her travels around the world.
Cô ấy đi du lịch khắp thế giới tốt.
He fares poorly when dealing with travel logistics.
Anh ấy xử lý kém khi làm việc với hệ thống du lịch.
They fare better with online booking for their travels.
Họ đi lại tốt hơn với việc đặt vé trực tuyến cho chuyến đi của họ.
Kết hợp từ của Fare (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Fare well Lời chào tạm biệt | She fared well in the social event. Cô ấy đã tham gia tốt trong sự kiện xã hội. |
Fare poorly Thiếu thành công | In the social experiment, the new initiative fared poorly among participants. Trong thí nghiệm xã hội, sáng kiến mới thể hiện kém hiệu quả giữa các người tham gia. |
Fare badly Sống khổ | Her social media campaign fared badly due to lack of engagement. Chiến dịch truyền thông xã hội của cô ấy thất bại do thiếu sự tương tác. |
Họ từ
"Fare" là một danh từ trong tiếng Anh, thường chỉ về mức phí hoặc giá vé mà hành khách phải trả để sử dụng các phương tiện giao thông như xe buýt, tàu hỏa, hoặc máy bay. Từ này không có sự khác biệt về chính tả giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh, "fare" cũng có thể ám chỉ đến chất lượng dịch vụ hoặc trải nghiệm mà hành khách nhận được. Trong tiếng Anh, "fare" có thể được sử dụng linh hoạt trong nhiều loại câu, từ biểu thức thanh toán đến việc mô tả sự hài lòng của khách hàng.
Từ "fare" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ferre", có nghĩa là "mang" hoặc "vận chuyển". Trong tiếng Anh trung cổ, từ này đã phát triển thành "fer", chỉ hành động di chuyển hoặc đi lại. Vào thế kỷ 15, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ mức giá phải trả cho việc vận chuyển, từ đó dẫn đến cách sử dụng hiện tại, đề cập đến giá vé cho các dịch vụ giao thông như xe buýt, tàu hỏa và máy bay.
Từ "fare" trong tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ giá vé của các phương tiện giao thông, như xe buýt, taxi hoặc tàu hỏa. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề về du lịch và phương tiện công cộng. Tần suất sử dụng từ này có xu hướng tăng trong các đoạn văn thông tin và bài luận về kinh tế giao thông. Trong cuộc sống hàng ngày, "fare" thường được nhắc đến khi thảo luận về chi phí đi lại hoặc trong các giao dịch với tài xế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp