Bản dịch của từ Fare trong tiếng Việt

Fare

Noun [U/C] Verb

Fare (Noun)

fˈɛɹ
fˈɛɹ
01

Số tiền trả cho một chuyến đi trên phương tiện giao thông công cộng.

The money paid for a journey on public transport.

Ví dụ

The bus fare has increased by 10% this year.

Tiền vé xe buýt đã tăng 10% trong năm nay.

She couldn't afford the train fare to the concert.

Cô ấy không thể chi trả tiền vé tàu đến buổi hòa nhạc.

The fare for the metro in the city is quite reasonable.

Giá vé tàu điện ngầm trong thành phố khá hợp lý.

02

Một loạt các loại thực phẩm của một loại cụ thể.

A range of food of a particular type.

Ví dụ

The potluck featured a diverse fare of international dishes.

Bữa tiệc mang đến một loại thức ăn đa dạng từ nhiều quốc gia.

The restaurant offers a delicious fare of seafood options.

Nhà hàng cung cấp một loại thức ăn hải sản ngon.

The buffet had a lavish fare of desserts for the guests.

Bữa tiệc đã có một loại thức ăn tráng miệng hoành tráng cho khách mời.

Dạng danh từ của Fare (Noun)

SingularPlural

Fare

Fares

Kết hợp từ của Fare (Noun)

CollocationVí dụ

English fare

Món ăn anh

English fare includes fish and chips.

Món ăn anh gồm cá chiên và khoai tây chiên.

Ferry fare

Giá vé tàu phà

The ferry fare increased due to rising fuel costs.

Giá vé phà tăng do chi phí nhiên liệu tăng.

Wholesome fare

Món ăn lành mạnh

The community potluck featured wholesome fare from local farmers.

Bữa tiệc cộng đồng có đồ ăn bổ dưỡng từ các nông dân địa phương.

Half fare

Giá vé bán nửa

Children under 12 travel at half fare on public transport.

Trẻ em dưới 12 tuổi đi lại với mức giá bán vé giảm một nửa trên phương tiện công cộng.

Regular fare

Giá vé thường xuyên

The regular fare for the bus is $2.

Giá vé thường cho xe buýt là $2.

Fare (Verb)

fˈɛɹ
fˈɛɹ
01

Thực hiện theo một cách cụ thể trong một tình huống cụ thể hoặc trong một khoảng thời gian cụ thể.

Perform in a specified way in a particular situation or over a particular period.

Ví dụ

She fared well in the job interview.

Cô ấy đã làm tốt trong cuộc phỏng vấn công việc.

The students fared poorly in the exam.

Các học sinh đã làm kém trong bài kiểm tra.

The company fared better after the new CEO took over.

Công ty đã làm tốt hơn sau khi giám đốc điều hành mới tiếp quản.

02

Du lịch.

Travel.

Ví dụ

She fares well in her travels around the world.

Cô ấy đi du lịch khắp thế giới tốt.

He fares poorly when dealing with travel logistics.

Anh ấy xử lý kém khi làm việc với hệ thống du lịch.

They fare better with online booking for their travels.

Họ đi lại tốt hơn với việc đặt vé trực tuyến cho chuyến đi của họ.

Kết hợp từ của Fare (Verb)

CollocationVí dụ

Fare well

Lời chào tạm biệt

She fared well in the social event.

Cô ấy đã tham gia tốt trong sự kiện xã hội.

Fare poorly

Thiếu thành công

In the social experiment, the new initiative fared poorly among participants.

Trong thí nghiệm xã hội, sáng kiến mới thể hiện kém hiệu quả giữa các người tham gia.

Fare badly

Sống khổ

Her social media campaign fared badly due to lack of engagement.

Chiến dịch truyền thông xã hội của cô ấy thất bại do thiếu sự tương tác.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fare cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fare

Không có idiom phù hợp