Bản dịch của từ Fairydom trong tiếng Việt
Fairydom
Fairydom (Noun)
Vương quốc (tưởng tượng) hoặc thế giới của các nàng tiên; các nàng tiên tập thể.
The imaginary realm or world of fairies fairies collectively.
In fairydom, kindness and friendship are highly valued among all creatures.
Trong thế giới của các nàng tiên, lòng tốt và tình bạn rất được coi trọng.
Fairydom does not exist in our everyday social interactions.
Thế giới của các nàng tiên không tồn tại trong các tương tác xã hội hàng ngày của chúng ta.
Is fairydom a place where everyone gets along peacefully?
Thế giới của các nàng tiên có phải là nơi mọi người sống hòa thuận không?
Từ "fairydom" chỉ một thế giới hoặc vương quốc dành riêng cho các sinh vật huyền bí, như tiên và các loại nhân vật thần thoại khác. Thành ngữ này thường được sử dụng trong văn học và nghệ thuật để mô tả một không gian huyền ảo, nơi mà sự kỳ diệu và phép thuật diễn ra. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fairydom" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác nhau trong phát âm nhẹ nhàng.
Từ "fairydom" bắt nguồn từ cụm từ "fairy", có nguồn gốc từ tiếng Latin "fata", có nghĩa là số phận hoặc định mệnh, thông qua tiếng Pháp cổ "faerie". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ thế giới hoặc vương quốc của các nàng tiên. Ý nghĩa hiện tại của "fairydom" được mở rộng để chỉ không chỉ bản thân những sinh vật huyền bí mà còn cả những nền văn hóa hay câu chuyện liên quan đến phép thuật và lãng mạn.
Từ "fairydom" (vương quốc thần tiên) có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong kĩ năng nghe và nói, từ này thường không xuất hiện do tính chất chủ đề hẹp và cụ thể. Tuy nhiên, trong kĩ năng đọc và viết, nó có thể được tìm thấy trong văn hóa, văn học hoặc thảo luận về thể loại hư cấu. Ngoài ra, "fairydom" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến truyện cổ tích, truyền thuyết và những thử thách của các nhân vật trong các câu chuyện tưởng tượng.