Bản dịch của từ Faking trong tiếng Việt
Faking

Faking (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của giả.
Present participle and gerund of fake.
She got caught faking her resume for the job interview.
Cô ấy đã bị bắt vì giả mạo hồ sơ xin việc.
He was accused of faking his illness to skip school.
Anh ấy bị buộc tội giả bệnh để trốn học.
The company faced legal consequences for faking product quality reports.
Công ty đối mặt với hậu quả pháp lý vì giả mạo báo cáo chất lượng sản phẩm.
Dạng động từ của Faking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Faked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Faked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Faking |
Họ từ
"Faking" là một danh từ và động từ gerund, chỉ hành động giả mạo hoặc làm ra vẻ như một cái gì đó không đúng sự thật. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc giả vờ, đặc biệt trong bối cảnh giao tiếp xã hội, cảm xúc hoặc tài chính. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "faking" có thể được sử dụng với nghĩa tương tự, nhưng ở Anh, từ này thường liên quan nhiều đến việc giả mạo trong nghệ thuật hoặc văn hóa. Usage của từ này trong ngữ cảnh bình thường có thể mang sắc thái tiêu cực.
Từ "faking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fake", bắt nguồn từ từ "faca" trong tiếng Latin có nghĩa là "làm", "tạo ra". Lịch sử từ này gắn liền với việc tạo ra thứ gì đó giả mạo hoặc không chân thực. Trong ngữ cảnh hiện đại, "faking" thường được sử dụng để chỉ hành động giả vờ hoặc làm giả một điều gì đó, phản ánh sự thao túng hoặc lừa dối trong các mối quan hệ xã hội và kinh doanh.
Từ "faking" thể hiện tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành vi giả mạo hoặc không trung thực trong các tình huống xã hội hoặc tâm lý. Trong phần Nói và Viết, "faking" có thể được nhắc đến khi thảo luận về sự giả dối trong mối quan hệ hoặc trong các kỳ thi. Ngoài ra, từ này cũng thông dụng trong các cuộc trò chuyện về sự giả mạo trong văn hóa và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


