Bản dịch của từ Faking trong tiếng Việt

Faking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Faking (Verb)

fˈeɪkɪŋ
fˈeɪkɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của giả.

Present participle and gerund of fake.

Ví dụ

She got caught faking her resume for the job interview.

Cô ấy đã bị bắt vì giả mạo hồ sơ xin việc.

He was accused of faking his illness to skip school.

Anh ấy bị buộc tội giả bệnh để trốn học.

The company faced legal consequences for faking product quality reports.

Công ty đối mặt với hậu quả pháp lý vì giả mạo báo cáo chất lượng sản phẩm.

Dạng động từ của Faking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fake

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Faked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Faked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fakes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Faking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/faking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
[...] This contributes to an increase in news which can deliberately be created by some websites to gain more visitors and increase their advertising revenue [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/09/2021
IELTS Writing Task 2: Bài mẫu chủ đề Large cities
[...] Additionally, people in big cities are being bombarded with too much information from the media, including TV, social media, and advertising, with a large proportion of this information being or exaggerated [...]Trích: IELTS Writing Task 2: Bài mẫu chủ đề Large cities
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề City life
[...] Additionally, people in big cities are being bombarded with too much information from the media, including TV, social media, and advertising, with a large proportion of this information being or exaggerated [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề City life

Idiom with Faking

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.