Bản dịch của từ Fall-behind trong tiếng Việt
Fall-behind
Fall-behind (Phrase)
Không theo kịp những người khác trong một cuộc thi hoặc cuộc đua.
Fail to keep up with the others in a competition or race.
Many students fall behind in class due to lack of support.
Nhiều học sinh tụt lại trong lớp do thiếu hỗ trợ.
Students do not fall behind if they study regularly.
Học sinh không tụt lại nếu họ học thường xuyên.
Why do some children fall behind in social activities?
Tại sao một số trẻ lại tụt lại trong các hoạt động xã hội?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Fall-behind cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Fall-behind" là một động từ cụm trong tiếng Anh, có nghĩa là rơi vào tình trạng chậm tiến độ hoặc không theo kịp với ai đó hoặc cái gì đó, thường trong bối cảnh học tập, công việc hoặc các hoạt động khác. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có thể được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh và ý nghĩa. Tuy nhiên, mô tả và hình thức xuất hiện có thể khác nhau; trong tiếng Anh Anh, một số cách nói thay thế như "lag behind" được sử dụng phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh.
Từ "fall-behind" được hình thành từ hai phần từ "fall" (ngã, rơi) và "behind" (phía sau). Tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ và Latin, trong đó "fall" bắt nguồn từ từ tiếng Đức "fallan", có nghĩa là rơi xuống, trong khi "behind" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "behindan", chỉ vị trí ở phía sau. Kết hợp lại, "fall-behind" nghĩa là không theo kịp, thường sử dụng để chỉ sự tụt lại trong học tập, sản xuất hoặc phát triển, phản ánh sự chậm trễ trong tiến trình.
Từ "fall-behind" là một động từ phrasal thường xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Nói, với tần suất vừa phải. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng không theo kịp tiến độ học tập hoặc sự phát triển của một cá nhân trong môi trường giáo dục. Ngoài ra, "fall-behind" cũng có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về kinh tế để chỉ sự tụt lại phía sau so với đối thủ cạnh tranh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp