Bản dịch của từ Fall-behind trong tiếng Việt

Fall-behind

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fall-behind (Phrase)

ˈfɔl.bɪˌhaɪnd
ˈfɔl.bɪˌhaɪnd
01

Không theo kịp những người khác trong một cuộc thi hoặc cuộc đua.

Fail to keep up with the others in a competition or race.

Ví dụ

Many students fall behind in class due to lack of support.

Nhiều học sinh tụt lại trong lớp do thiếu hỗ trợ.

Students do not fall behind if they study regularly.

Học sinh không tụt lại nếu họ học thường xuyên.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fall-behind/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.