Bản dịch của từ Fall of the cards trong tiếng Việt

Fall of the cards

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fall of the cards (Idiom)

ˈfɔ.lɔfˈθɛ.kɑrdz
ˈfɔ.lɔfˈθɛ.kɑrdz
01

Một sự thất bại hoặc sụp đổ đột ngột hoặc hoàn toàn.

A sudden or complete failure or collapse.

Ví dụ

The fall of the cards happened during the 2008 financial crisis.

Sự sụp đổ xảy ra trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008.

The community did not expect the fall of the cards this year.

Cộng đồng không mong đợi sự sụp đổ trong năm nay.

What caused the fall of the cards in our local economy?

Điều gì đã gây ra sự sụp đổ trong nền kinh tế địa phương của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fall of the cards/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fall of the cards

Không có idiom phù hợp