Bản dịch của từ Fall of the cards trong tiếng Việt
Fall of the cards

Fall of the cards (Idiom)
The fall of the cards happened during the 2008 financial crisis.
Sự sụp đổ xảy ra trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008.
The community did not expect the fall of the cards this year.
Cộng đồng không mong đợi sự sụp đổ trong năm nay.
What caused the fall of the cards in our local economy?
Điều gì đã gây ra sự sụp đổ trong nền kinh tế địa phương của chúng ta?
Cụm từ "fall of the cards" được sử dụng trong ngữ cảnh đánh bài hoặc các trò chơi tương tự, chỉ việc thua cuộc hoặc sự sụp đổ của một hệ thống khi không còn tài nguyên nào. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến cờ bạc, trong khi tiếng Anh Anh có thể ít sử dụng hơn. Tuy nhiên, nó không phải là một thuật ngữ phổ biến trong cả hai biến thể, thường được hiểu như một phép ẩn dụ về sự thất bại hoặc mất mát.
Cụm từ "fall of the cards" không có nguồn gốc từ một từ Latin cụ thể, nhưng có thể kết nối với các khái niệm liên quan đến may rủi, sự sụp đổ và không chắc chắn. Từ "fall" (sụp đổ) có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fallan", trong khi "cards" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cardinum", nghĩa là "thẻ hay mảnh nhỏ". Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả sự thất bại của một kế hoạch hoặc chiến lược, nhấn mạnh tính bấp bênh trong các quyết định dựa trên vận may.
Cụm từ "fall of the cards" không xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được hiểu theo nghĩa bóng, chỉ sự sụp đổ của kế hoạch hoặc hệ thống, đặc biệt trong lĩnh vực kinh doanh, chính trị hoặc khi thảo luận về sự không ổn định. Sự kết hợp này có thể thấy trong các cuộc thảo luận về chiến lược hoặc dự báo tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp