Bản dịch của từ Fall over backwards trong tiếng Việt
Fall over backwards

Fall over backwards (Phrase)
She fell over backwards to help her friend with the IELTS essay.
Cô ấy đã cố gắng hết sức để giúp bạn cô với bài luận IELTS.
He never falls over backwards when it comes to group discussions.
Anh ấy không bao giờ cố gắng hết sức khi đến với thảo luận nhóm.
Did they fall over backwards to prepare for the IELTS speaking test?
Họ đã cố gắng hết sức để chuẩn bị cho bài kiểm tra nói IELTS chứ?
She fell over backwards to help her friend with the IELTS essay.
Cô ấy đã cố gắng hết sức để giúp bạn cô với bài luận IELTS.
He didn't fall over backwards to memorize all the vocabulary words.
Anh ấy không cố gắng hết sức để ghi nhớ tất cả các từ vựng.
Cụm từ "fall over backwards" nghĩa là hành động ngã hoặc lật ngược ra sau, thường được sử dụng để diễn tả sự cố ngã vật lý hoặc một nỗ lực bất ngờ để làm điều gì đó thách thức. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được dùng trong ngữ cảnh thông thường, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể mang nghĩa ẩn dụ về việc nỗ lực quá mức để làm vừa lòng ai đó. Dù cả hai biến thể đều có nghĩa tương tự, cách sử dụng có thể thay đổi đôi chút tùy theo bối cảnh văn hóa.
Cụm từ "fall over backwards" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa diễn tả hành động ngã về phía sau một cách đột ngột. Cụm từ này liên quan đến việc thể hiện sự nỗ lực tột bậc hoặc tức giận, nhấn mạnh sự bất ngờ trong hoàn cảnh. Trong ngữ cảnh hiện đại, nó được sử dụng để chỉ việc làm điều gì đó một cách cực kỳ khó khăn hoặc phi lý, phản ánh cảm xúc hoặc hành động thái quá trong giao tiếp.
Cụm từ "fall over backwards" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thông thường, cụm này thường được sử dụng để diễn tả sự nỗ lực tột độ hoặc hành động làm điều gì đó một cách cực kỳ nhượng bộ, thường liên quan đến việc làm hài lòng người khác. Ví dụ, trong giao tiếp hàng ngày, người ta có thể nói về việc "fall over backwards" để thể hiện sự tận tâm trong công việc hoặc quan hệ xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp