Bản dịch của từ Fall upon trong tiếng Việt

Fall upon

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fall upon (Phrase)

fɑl əpˈɑn
fɑl əpˈɑn
01

Đột nhiên tấn công hoặc chỉ trích ai đó.

To suddenly attack or criticize someone.

Ví dụ

The media fell upon the celebrity for his controversial remarks.

Truyền thông tấn công vào ngôi sao vì lời bình luận gây tranh cãi của anh ấy.

Online users fell upon the company's unethical business practices.

Người dùng trực tuyến chỉ trích hành vi kinh doanh không đạo đức của công ty.

Critics fell upon the new policy for its negative impact.

Các nhà phê bình chỉ trích chính sách mới vì tác động tiêu cực của nó.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fall upon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fall upon

Không có idiom phù hợp