Bản dịch của từ Fallow deer trong tiếng Việt

Fallow deer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fallow deer (Noun)

fˈæloʊ diɹ
fˈæloʊ diɹ
01

Động vật có vú nhai lại (dama dama) thuộc họ cervidae.

A ruminant mammal (dama dama) belonging to the family cervidae.

Ví dụ

The fallow deer herd in Richmond Park is thriving.

Đàn hươu hoang ở Công viên Richmond đang phát triển mạnh.

The social behavior of fallow deer involves grooming each other.

Hành vi xã hội của hươu hoang liên quan đến việc chải lông cho nhau.

Observing the fallow deer's interactions provides insight into their social structure.

Quan sát sự tương tác của hươu hoang cung cấp cái nhìn sâu sắc về cấu trúc xã hội của chúng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fallow deer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fallow deer

Không có idiom phù hợp