Bản dịch của từ Fallow deer trong tiếng Việt
Fallow deer

Fallow deer (Noun)
The fallow deer herd in Richmond Park is thriving.
Đàn hươu hoang ở Công viên Richmond đang phát triển mạnh.
The social behavior of fallow deer involves grooming each other.
Hành vi xã hội của hươu hoang liên quan đến việc chải lông cho nhau.
Observing the fallow deer's interactions provides insight into their social structure.
Quan sát sự tương tác của hươu hoang cung cấp cái nhìn sâu sắc về cấu trúc xã hội của chúng.
Hươu fallow (dama dama) là một loài hươu có nguồn gốc từ châu Âu và hiện nay được phân bố rộng rãi ở nhiều nơi, bao gồm cả Bắc Mỹ và Australia. Chúng nổi bật với bộ lông có màu nâu nhạt hoặc nâu sẫm có chấm trắng, và sừng phẳng hình quạt ở con đực. Hươu fallow thường sống trong rừng thưa và đồng cỏ, và có tập tính xã hội cao, thường hình thành đàn. Loài này không chỉ có giá trị sinh thái mà còn được nuôi để lấy thịt và phục vụ cho du lịch sinh thái.
Từ "fallow" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "fāllō", có nghĩa là "nhạt màu". Kể từ thế kỷ 14, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ loài nai có màu sắc nổi bật và khác biệt, thường là màu nâu nhạt hoặc vàng. Từ "deer" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dēor", có nghĩa là "sinh vật". Sự kết hợp của hai thuật ngữ này nhấn mạnh đặc điểm ngoại hình của loài nai này trong ngữ cảnh sinh học và phân loại động vật.
Từ "fallow deer" (hươu fallow) ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, với tần suất sử dụng thấp trong cả bốn phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh sinh học, bảo tồn và động vật học, liên quan đến nghiên cứu về động vật hoang dã và môi trường sống. Hươu fallow thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học và các biện pháp bảo tồn tự nhiên.