Bản dịch của từ Family jewels trong tiếng Việt

Family jewels

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Family jewels (Noun)

fˈæməli dʒˈuəlz
fˈæməli dʒˈuəlz
01

Tài sản quý giá nhất của một người, đặc biệt là trong bối cảnh thừa kế.

A persons most valuable possessions especially in the context of inheritance.

Ví dụ

She inherited her family jewels and felt grateful for the legacy.

Cô ấy thừa kế những viên ngọc quý gia đình và cảm thấy biết ơn về di sản.

He regretted losing the family jewels due to a legal dispute.

Anh ấy hối hận vì đã mất những viên ngọc quý gia đình do một tranh chấp pháp lý.

Do you think family jewels should always be passed down through generations?

Bạn có nghĩ rằng những viên ngọc quý gia đình nên luôn được truyền lại qua các thế hệ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/family jewels/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Family jewels

Không có idiom phù hợp