Bản dịch của từ Family jewels trong tiếng Việt
Family jewels

Family jewels (Noun)
Tài sản quý giá nhất của một người, đặc biệt là trong bối cảnh thừa kế.
A persons most valuable possessions especially in the context of inheritance.
She inherited her family jewels and felt grateful for the legacy.
Cô ấy thừa kế những viên ngọc quý gia đình và cảm thấy biết ơn về di sản.
He regretted losing the family jewels due to a legal dispute.
Anh ấy hối hận vì đã mất những viên ngọc quý gia đình do một tranh chấp pháp lý.
Do you think family jewels should always be passed down through generations?
Bạn có nghĩ rằng những viên ngọc quý gia đình nên luôn được truyền lại qua các thế hệ không?
"Của cải gia đình" là một cụm từ tiếng Anh dùng để chỉ các bộ phận sinh dục của nam giới, đặc biệt là tinh hoàn. Cụm từ này thường mang một ý nghĩa hài hước hoặc không chính thức. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này tương tự nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng trong văn cảnh giao tiếp hằng ngày có thể khác nhau trong mức độ phổ biến và độ trang trọng, với tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh đời sống.
Cụm từ "family jewels" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "jewel" bắt nguồn từ "jocale", nghĩa là "đồ chơi, vật quý giá". Cụm từ này ban đầu ám chỉ đến tài sản quý giá của một gia đình. Qua thời gian, nó dần được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ bộ phận sinh dục của nam giới, thể hiện sự quý giá và nhạy cảm của chúng. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà ngôn ngữ biến đổi theo thời gian, kết nối giữa giá trị vật chất và sinh lý học.
Khái niệm "family jewels" thường được sử dụng trong bối cảnh không chính thức để chỉ bộ phận sinh dục của nam giới hoặc tài sản quý giá của gia đình. Tần suất xuất hiện của một thuật ngữ như vậy trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là khá thấp, chủ yếu do tính chất không trang trọng và ngữ cảnh đặc thù. Trong giao tiếp hàng ngày, nó có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc khi nói đến tài sản giá trị, nhưng khó có thể được chấp nhận trong văn viết chính thức hoặc bài kiểm tra học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp