Bản dịch của từ Family practitioner trong tiếng Việt

Family practitioner

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Family practitioner (Noun)

fˈæməli pɹæktˈɪʃənɚ
fˈæməli pɹæktˈɪʃənɚ
01

Một chuyên gia y tế cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nói chung cho các cá nhân và gia đình.

A medical professional who provides general healthcare to individuals and families.

Ví dụ

My family practitioner recommended a healthy diet for my parents.

Bác sĩ gia đình của tôi đã khuyên một chế độ ăn lành mạnh cho bố mẹ tôi.

I don't have a family practitioner because I rarely get sick.

Tôi không có bác sĩ gia đình vì tôi hiếm khi bị ốm.

Is it common for people in your country to have a family practitioner?

Liệu ở quốc gia của bạn, việc có một bác sĩ gia đình là phổ biến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Family practitioner cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Family practitioner

Không có idiom phù hợp