Bản dịch của từ Family practitioner trong tiếng Việt
Family practitioner
Family practitioner (Noun)
Một chuyên gia y tế cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nói chung cho các cá nhân và gia đình.
A medical professional who provides general healthcare to individuals and families.
My family practitioner recommended a healthy diet for my parents.
Bác sĩ gia đình của tôi đã khuyên một chế độ ăn lành mạnh cho bố mẹ tôi.
I don't have a family practitioner because I rarely get sick.
Tôi không có bác sĩ gia đình vì tôi hiếm khi bị ốm.
Is it common for people in your country to have a family practitioner?
Liệu ở quốc gia của bạn, việc có một bác sĩ gia đình là phổ biến không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp