Bản dịch của từ Family practitioner trong tiếng Việt
Family practitioner

Family practitioner (Noun)
Một chuyên gia y tế cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe nói chung cho các cá nhân và gia đình.
A medical professional who provides general healthcare to individuals and families.
My family practitioner recommended a healthy diet for my parents.
Bác sĩ gia đình của tôi đã khuyên một chế độ ăn lành mạnh cho bố mẹ tôi.
I don't have a family practitioner because I rarely get sick.
Tôi không có bác sĩ gia đình vì tôi hiếm khi bị ốm.
Is it common for people in your country to have a family practitioner?
Liệu ở quốc gia của bạn, việc có một bác sĩ gia đình là phổ biến không?
Bác sĩ gia đình (family practitioner) là thuật ngữ dùng để chỉ các bác sĩ có chuyên môn trong việc chăm sóc sức khỏe toàn diện cho bệnh nhân ở mọi lứa tuổi và mọi tình trạng sức khỏe. Vai trò của bác sĩ gia đình bao gồm chẩn đoán, điều trị, phòng ngừa bệnh và tư vấn sức khỏe. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này đều được sử dụng, nhưng tại Mỹ, nó thường chỉ đến các bác sĩ đã hoàn thành chương trình đào tạo chuyên khoa về y học gia đình, trong khi tại Anh thường nhấn mạnh vai trò trong chăm sóc ban đầu.
Thuật ngữ "family practitioner" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "familia", nghĩa là "gia đình", và "practitioner", từ tiếng Latinh "practicare", có nghĩa là "thực hành". Từ thế kỷ 20, "family practitioner" chỉ đến những bác sĩ chăm sóc sức khỏe tổng quát, chuyên cung cấp dịch vụ y tế cho các thành viên trong gia đình. Sự phát triển này phản ánh tầm quan trọng của việc chăm sóc sức khỏe toàn diện và liên tục trong đời sống con người, nhấn mạnh mối liên hệ giữa y tế và gia đình.
Thuật ngữ "family practitioner" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các phần nghe và đọc của IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh liên quan đến y tế, chăm sóc sức khỏe và gia đình. Trong phần viết, thuật ngữ này có thể được sử dụng khi thảo luận về các chủ đề xã hội hoặc chính sách chăm sóc sức khỏe. Trong bối cảnh rộng hơn, "family practitioner" thường được áp dụng để chỉ các chuyên gia y tế chăm sóc sức khỏe toàn diện cho các thành viên trong gia đình, bao gồm việc khám bệnh, tư vấn và quản lý bệnh mãn tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp