Bản dịch của từ Famishes trong tiếng Việt

Famishes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Famishes (Verb)

fˈæmɨʃəz
fˈæmɨʃəz
01

Để tước đi nguồn dinh dưỡng; ra đi trong tình trạng đói cồn cào.

To deprive of sustenance to leave in a state of extreme hunger.

Ví dụ

Many children in poverty famishes due to lack of food programs.

Nhiều trẻ em trong cảnh nghèo đói bị đói do thiếu chương trình thực phẩm.

The charity does not famishes the homeless; they provide meals daily.

Tổ chức từ thiện không để người vô gia cư bị đói; họ cung cấp bữa ăn hàng ngày.

Does the government famishes the needy during economic crises?

Chính phủ có để người nghèo bị đói trong các cuộc khủng hoảng kinh tế không?

02

Lãng phí do thiếu thức ăn hoặc dinh dưỡng.

To waste away through lack of food or nourishment.

Ví dụ

Many children famish due to poverty in developing countries like Haiti.

Nhiều trẻ em bị đói do nghèo đói ở các nước đang phát triển như Haiti.

The government does not let citizens famish in times of crisis.

Chính phủ không để công dân bị đói trong thời kỳ khủng hoảng.

Do you believe that people famish in wealthy nations like the USA?

Bạn có tin rằng mọi người bị đói ở các quốc gia giàu có như Mỹ không?

03

Gây ra nạn đói trầm trọng; chết đói.

To cause to suffer from severe hunger to starve.

Ví dụ

The drought famishes many families in rural California this year.

Nạn hạn hán khiến nhiều gia đình ở California nông thôn năm nay đói khát.

The new policies do not famish the homeless in our city.

Các chính sách mới không khiến người vô gia cư ở thành phố chúng ta đói khát.

Does the government famish the poor with its current economic strategies?

Chính phủ có khiến người nghèo đói khát với các chiến lược kinh tế hiện tại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Famishes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Famishes

Không có idiom phù hợp