Bản dịch của từ Famishes trong tiếng Việt
Famishes

Famishes (Verb)
Many children in poverty famishes due to lack of food programs.
Nhiều trẻ em trong cảnh nghèo đói bị đói do thiếu chương trình thực phẩm.
The charity does not famishes the homeless; they provide meals daily.
Tổ chức từ thiện không để người vô gia cư bị đói; họ cung cấp bữa ăn hàng ngày.
Does the government famishes the needy during economic crises?
Chính phủ có để người nghèo bị đói trong các cuộc khủng hoảng kinh tế không?
Lãng phí do thiếu thức ăn hoặc dinh dưỡng.
To waste away through lack of food or nourishment.
Many children famish due to poverty in developing countries like Haiti.
Nhiều trẻ em bị đói do nghèo đói ở các nước đang phát triển như Haiti.
The government does not let citizens famish in times of crisis.
Chính phủ không để công dân bị đói trong thời kỳ khủng hoảng.
Do you believe that people famish in wealthy nations like the USA?
Bạn có tin rằng mọi người bị đói ở các quốc gia giàu có như Mỹ không?
The drought famishes many families in rural California this year.
Nạn hạn hán khiến nhiều gia đình ở California nông thôn năm nay đói khát.
The new policies do not famish the homeless in our city.
Các chính sách mới không khiến người vô gia cư ở thành phố chúng ta đói khát.
Does the government famish the poor with its current economic strategies?
Chính phủ có khiến người nghèo đói khát với các chiến lược kinh tế hiện tại không?
Họ từ
Từ "famishes" là dạng số nhiều của động từ "famish", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "famiçier", nghĩa là làm cho đói khổ hoặc thiếu thốn. Trong ngữ cảnh hiện đại, "famish" thường chỉ tình trạng đói nghèo hoặc thiếu thốn thực phẩm. Về mặt ngữ pháp, "famishes" được sử dụng chủ yếu ở hình thức số nhiều và trong văn viết. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này.
Từ "famishes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "fames", có nghĩa là "đói" hoặc "khát khao". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ 'famine' và tiếng Anh cổ. Trong lịch sử, từ này được liên kết với tình trạng thiếu thốn thực phẩm, dẫn đến cái đói. Ngày nay, "famishes" được sử dụng để miêu tả tình trạng cực kỳ đói khát hoặc thiếu thốn, giữ lại sắc thái ngữ nghĩa gốc về nỗi khổ về cơm áo.
Từ "famishes" ít gặp trong IELTS, có ít khả năng xuất hiện trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến xã hội học, nhân khẩu học hoặc ẩm thực, nhằm mô tả tình trạng thiếu đói, nghèo đói. Ngoài ra, "famishes" có thể được sử dụng trong văn học để nhấn mạnh nỗi khổ của nhân vật khi không có thức ăn.