Bản dịch của từ Famous trong tiếng Việt
Famous

Famous (Adjective)
Nổi tiếng, nổi danh, trứ danh.
Famous, famous, famous.
She is a famous singer, known worldwide for her talent.
Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng, được cả thế giới biết đến nhờ tài năng của mình.
The famous actor attended the charity event last night.
Nam diễn viên nổi tiếng đã tham dự sự kiện từ thiện tối qua.
His famous book sold millions of copies in its first week.
Cuốn sách nổi tiếng của anh đã bán được hàng triệu bản trong tuần đầu tiên ra mắt.
The famous singer performed at the charity event.
Ca sĩ nổi tiếng biểu diễn tại sự kiện từ thiện.
The famous actress won an award for her outstanding performance.
Nữ diễn viên nổi tiếng đã giành giải thưởng cho màn trình diễn xuất sắc của mình.
The famous author's book topped the bestseller list.
Cuốn sách của tác giả nổi tiếng đứng đầu danh sách sách bán chạy nhất.
Xuất sắc.
She is a famous singer in the music industry.
Cô ấy là một ca sĩ nổi tiếng trong ngành âm nhạc.
The famous author won numerous awards for her novels.
Nhà văn nổi tiếng đã giành nhiều giải thưởng cho tiểu thuyết của mình.
The famous artist's paintings are displayed in prestigious galleries worldwide.
Bức tranh của nghệ sĩ nổi tiếng được trưng bày tại các phòng trưng bày uy tín trên toàn thế giới.
Dạng tính từ của Famous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Famous Nổi tiếng | More famous Nổi tiếng hơn | Most famous Nổi tiếng nhất |
Kết hợp từ của Famous (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extremely famous Cực kỳ nổi tiếng | Bill gates is extremely famous for his work with microsoft. Bill gates rất nổi tiếng vì công việc của ông với microsoft. |
Fairly famous Khá nổi tiếng | The charity event was fairly famous for raising $10,000 last year. Sự kiện từ thiện khá nổi tiếng vì đã quyên góp 10.000 đô la năm ngoái. |
Very famous Rất nổi tiếng | Facebook is a very famous social media platform for communication. Facebook là một nền tảng mạng xã hội rất nổi tiếng để giao tiếp. |
Justly famous Nổi tiếng chính đáng | The charity event was justly famous for helping local families in need. Sự kiện từ thiện rất nổi tiếng vì đã giúp đỡ các gia đình địa phương. |
Internationally famous Nổi tiếng quốc tế | The musician is internationally famous for his charity work in vietnam. Nhà nhạc sĩ nổi tiếng quốc tế vì công việc từ thiện ở việt nam. |
Họ từ
Từ "famous" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là được biết đến rộng rãi và thường được kính trọng nhờ vào những thành tựu, phẩm chất hoặc sự kiện tiêu biểu. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, cách sử dụng có thể có sự khác biệt nhỏ. Ở Anh, "famous" thường đi kèm với các danh từ chỉ người nổi tiếng, trong khi ở Mỹ, từ này có thể sử dụng linh hoạt hơn trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ cá nhân đến thương hiệu.
Từ "famous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "famosus", có nghĩa là "được nói đến" hoặc "nổi tiếng". Từ này được hình thành từ gốc động từ "fama", nghĩa là "danh tiếng" hay "tin đồn". Sự phát triển của từ này từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh đã phản ánh sự gia tăng giá trị xã hội của danh tiếng trong văn hóa, dẫn đến việc từ "famous" hiện nay được sử dụng để chỉ những cá nhân, địa điểm hoặc sự kiện được công nhận rộng rãi và có ảnh hưởng tích cực trong xã hội.
Từ "famous" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, khi thí sinh thường được yêu cầu mô tả những người hoặc địa điểm nổi tiếng. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng thường được sử dụng để nói về các nhân vật lịch sử, văn hóa hoặc các hiện tượng xã hội nổi bật. Ngoài ra, "famous" thường được dùng trong bối cảnh quảng cáo, truyền thông và các cuộc thảo luận về thành công cá nhân hoặc sự công nhận trong nhiều lĩnh vực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Famous
Famous last words
Nói trước bước không qua
Assertions that are almost immediately countered.
Her famous last words were 'I'll never do that again.'
Câu cuối cùng nổi tiếng của cô ấy là 'Tôi sẽ không bao giờ làm điều đó nữa.'