Bản dịch của từ Famously trong tiếng Việt
Famously

Famously (Adverb)
She famously sang at the charity event last year.
Cô ta đã hát tại sự kiện từ thiện nổi tiếng năm ngoái.
The actor famously refused to sign autographs for fans.
Diễn viên đã từ chối ký tặng cho người hâm mộ nổi tiếng.
The author famously wrote a best-selling novel about social issues.
Tác giả đã viết một tiểu thuyết bán chạy về các vấn đề xã hội nổi tiếng.
Xuất sắc.
She famously won the prestigious award for her humanitarian work.
Cô ấy nổi tiếng giành giải thưởng uy tín cho công việc nhân đạo của mình.
The singer famously performed at the charity concert last month.
Ca sĩ nổi tiếng biểu diễn tại buổi hòa nhạc từ thiện vào tháng trước.
The actor famously donated a large sum of money to the orphanage.
Nam diễn viên nổi tiếng quyên góp một số tiền lớn cho trại mồ côi.
Họ từ
"Famously" là một trạng từ trong tiếng Anh, biểu thị sự nổi tiếng hoặc sự thừa nhận rộng rãi về một điều gì đó. Từ này thường được sử dụng để mô tả một sự kiện, người hoặc địa điểm đã được biết đến và được công nhận công khai. Ở cả Anh và Mỹ, "famously" đều giữ nguyên cách viết và phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "notoriously" để diễn tả điều tiêu cực hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ lại thường trung lập hơn.
Từ "famously" có nguồn gốc từ tiếng Latin "famosus", nghĩa là "nổi tiếng" hay "được biết đến". Từ "famosus" xuất phát từ gốc động từ "fama", có nghĩa là "tin đồn", "danh tiếng". Qua các thời kỳ, từ này đã được chuyển hóa sang tiếng Pháp và tiếng Anh, giữ nguyên ý nghĩa gắn liền với sự nổi bật trong xã hội. Hiện nay, "famously" được dùng để chỉ những điều hay người nổi tiếng, góp phần nhấn mạnh tính chất được công nhận rộng rãi.
Từ "famously" được sử dụng khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường cần miêu tả các nhân vật, sự kiện hoặc địa điểm nổi bật. Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc bài nói về văn hóa, nghệ thuật hoặc những người nổi tiếng, nhằm nhấn mạnh sự nổi bật hoặc đặc trưng của một đối tượng nào đó. Việc sử dụng "famously" giúp tạo điểm nhấn cho ý kiến, làm cho thông điệp truyền tải trở nên ấn tượng và dễ nhớ hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp