Bản dịch của từ Fanlight trong tiếng Việt
Fanlight

Fanlight (Noun)
The fanlight above the door adds charm to the social club.
Cửa sổ fanlight trên cánh cửa tăng thêm vẻ quyến rũ cho câu lạc bộ xã hội.
Many homes do not have a fanlight above their entrance.
Nhiều ngôi nhà không có cửa sổ fanlight trên lối vào.
Is the fanlight in your community center well-maintained?
Cửa sổ fanlight trong trung tâm cộng đồng của bạn có được bảo trì tốt không?
Họ từ
Fanlight là một thuật ngữ trong kiến trúc, chỉ một loại cửa sổ hình cung hoặc hình quạt được đặt ở trên cửa chính hoặc ở nơi khác trong ngôi nhà, nhằm mục đích cung cấp ánh sáng và thông gió. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, fanlight thường được coi là một yếu tố kiến trúc đặc trưng trong kiến trúc cổ điển của Anh.
Từ "fanlight" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với hai phần: "fan" xuất phát từ "fanas", có nghĩa là cửa ra vào, và "light" từ "lux", nghĩa là ánh sáng. Thuật ngữ này chỉ một loại cửa sổ hình tròn hoặc hình quạt nằm trên cửa ra vào, cho phép ánh sáng tự nhiên chiếu vào không gian bên trong. Sự kết hợp này phản ánh chức năng chính của nó: cung cấp ánh sáng trong khi vẫn giữ tính thẩm mỹ cho kiến trúc.
Từ "fanlight" xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc, liên quan đến ngữ cảnh kiến trúc hoặc thiết kế nội thất. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ một loại cửa sổ hình tròn hoặc hình quạt, thường được đặt trên cửa ra vào. Các văn bản đề cập đến "fanlight" thường là trong bài viết về kiến trúc lịch sử, thiết kế nhà ở, hoặc trong thảo luận về các yếu tố trang trí nội thất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp