Bản dịch của từ Fanlight trong tiếng Việt

Fanlight

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fanlight (Noun)

ˈfæn.laɪt
ˈfæn.laɪt
01

Cửa sổ nhỏ hoặc cửa mở bằng kính phía trên cửa ra vào hoặc cửa sổ.

Small window or opening with glass above a door or window.

Ví dụ

The fanlight above the door adds charm to the social club.

Cửa sổ fanlight trên cánh cửa tăng thêm vẻ quyến rũ cho câu lạc bộ xã hội.

Many homes do not have a fanlight above their entrance.

Nhiều ngôi nhà không có cửa sổ fanlight trên lối vào.

Is the fanlight in your community center well-maintained?

Cửa sổ fanlight trong trung tâm cộng đồng của bạn có được bảo trì tốt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fanlight/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fanlight

Không có idiom phù hợp