Bản dịch của từ Far flung trong tiếng Việt
Far flung
Far flung (Adjective)
She visited a far flung village in the mountains.
Cô ấy đã thăm một ngôi làng xa xôi ở núi.
The city is not far flung, it's easily accessible.
Thành phố không xa xôi, nó dễ tiếp cận.
Are there any far flung communities in your country?
Có bất kỳ cộng đồng nào xa xôi ở quốc gia của bạn không?
She traveled to a far-flung village for her research project.
Cô ấy đã đi du lịch đến một ngôi làng xa xôi cho dự án nghiên cứu của mình.
The remote area lacked basic infrastructure in far-flung regions.
Khu vực hẻo lánh thiếu hạ tầng cơ sở cần thiết ở các vùng xa xôi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp