Bản dịch của từ Far flung trong tiếng Việt
Far flung

Far flung (Adjective)
She visited a far flung village in the mountains.
Cô ấy đã thăm một ngôi làng xa xôi ở núi.
The city is not far flung, it's easily accessible.
Thành phố không xa xôi, nó dễ tiếp cận.
Are there any far flung communities in your country?
Có bất kỳ cộng đồng nào xa xôi ở quốc gia của bạn không?
She traveled to a far-flung village for her research project.
Cô ấy đã đi du lịch đến một ngôi làng xa xôi cho dự án nghiên cứu của mình.
The remote area lacked basic infrastructure in far-flung regions.
Khu vực hẻo lánh thiếu hạ tầng cơ sở cần thiết ở các vùng xa xôi.
"Far flung" là một cụm tính từ dùng để chỉ những địa điểm hoặc tình huống ở rất xa về mặt không gian hoặc thời gian. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những nơi hẻo lánh hoặc biệt lập. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách viết hay phát âm cụm từ này; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "far-flung" có thể được nhấn mạnh hơn trong văn phong Mỹ. Cụm từ này thường xuất hiện trong các tài liệu mô tả địa lý hoặc trong báo cáo nghiên cứu xã hội.
Cụm từ "far flung" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "flunge", nghĩa là "bị văng ra" hoặc "bị ném ra xa". Nó được kết hợp với từ "far", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "feorr", chỉ sự xa xôi. Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa của việc trải rộng ra những vùng đất xa xôi hoặc những nơi hẻo lánh. Ngày nay, "far flung" thường được sử dụng để chỉ những địa điểm hoặc sự kiện xa vời, diễn tả sự phân tán hoặc tách rời trong không gian.
Cụm từ "far flung" thường xuất hiện trong IELTS, đặc biệt trong lĩnh vực viết và nói, để mô tả các địa điểm hoặc đối tượng xa xôi, có xu hướng ít phổ biến hơn trong phần đọc và nghe. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được sử dụng trong văn học, báo chí và các bài viết về du lịch, nhằm nhấn mạnh sự xa cách và độc đáo của các địa điểm ít người biết đến. Sự đặc sắc này giúp người viết tạo nên hình ảnh sinh động và lôi cuốn trong mô tả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp