Bản dịch của từ Far-flung place trong tiếng Việt

Far-flung place

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Far-flung place (Noun)

fˈɑɹflˌʌŋ plˈeɪs
fˈɑɹflˌʌŋ plˈeɪs
01

Một địa điểm xa xôi hoặc hẻo lánh.

A distant or remote location.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khu vực đã được mở rộng hoặc trải dài ra một khoảng cách rộng.

An area that is extended or spread out over a wide distance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một địa điểm không dễ tiếp cận hoặc nằm xa so với những nơi khác.

A place that is not easily accessible or is located far from others.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Far-flung place cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Far-flung place

Không có idiom phù hợp