Bản dịch của từ Farm animals trong tiếng Việt

Farm animals

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Farm animals (Noun)

fˈɑɹm ˈænəməlz
fˈɑɹm ˈænəməlz
01

Vật nuôi được nuôi nhằm mục đích nông nghiệp.

Domestic animals raised for agriculture purposes.

Ví dụ

Many farm animals like cows and pigs live on local farms.

Nhiều động vật nuôi như bò và heo sống trên các trang trại địa phương.

Farm animals do not roam freely in urban areas like New York.

Động vật nuôi không tự do đi lại ở các khu đô thị như New York.

What types of farm animals are commonly found in Vietnam?

Các loại động vật nuôi nào thường được tìm thấy ở Việt Nam?

Farm animals (Idiom)

01

Động vật như bò, gà và lợn thường được tìm thấy trong trang trại.

Animals such as cows chickens and pigs that are typically found on a farm.

Ví dụ

Farm animals like cows help provide food for our community.

Động vật trên trang trại như bò giúp cung cấp thực phẩm cho cộng đồng.

Farm animals do not always get the care they need.

Động vật trên trang trại không phải lúc nào cũng nhận được sự chăm sóc cần thiết.

Do farm animals contribute to local economies significantly?

Động vật trên trang trại có đóng góp đáng kể cho nền kinh tế địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Farm animals cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Farm animals

Không có idiom phù hợp