Bản dịch của từ Farm animals trong tiếng Việt
Farm animals
Farm animals (Noun)
Vật nuôi được nuôi nhằm mục đích nông nghiệp.
Domestic animals raised for agriculture purposes.
Many farm animals like cows and pigs live on local farms.
Nhiều động vật nuôi như bò và heo sống trên các trang trại địa phương.
Farm animals do not roam freely in urban areas like New York.
Động vật nuôi không tự do đi lại ở các khu đô thị như New York.
What types of farm animals are commonly found in Vietnam?
Các loại động vật nuôi nào thường được tìm thấy ở Việt Nam?
Farm animals (Idiom)
Farm animals like cows help provide food for our community.
Động vật trên trang trại như bò giúp cung cấp thực phẩm cho cộng đồng.
Farm animals do not always get the care they need.
Động vật trên trang trại không phải lúc nào cũng nhận được sự chăm sóc cần thiết.
Do farm animals contribute to local economies significantly?
Động vật trên trang trại có đóng góp đáng kể cho nền kinh tế địa phương không?
Thuật ngữ "farm animals" chỉ những động vật được nuôi dưỡng chủ yếu để phục vụ cho nông nghiệp, bao gồm việc cung cấp thực phẩm, vật liệu và lao động. Những loài động vật phổ biến bao gồm bò, lợn, cừu, gà và vịt. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi chút ít giữa hai vùng.
Thuật ngữ "farm animals" có nguồn gốc từ tiếng Anh, với "farm" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "firma", nghĩa là sự ổn định hoặc tài sản, trong khi "animals" xuất phát từ tiếng Latinh "animalis", có nghĩa là sinh vật sống. Lịch sử của cụm từ này phản ánh sự phát triển của nông nghiệp và sự thuần hóa động vật để phục vụ nhu cầu con người. Ngày nay, "farm animals" chỉ những loài vật nuôi trong nông trại, phục vụ cho sản xuất thực phẩm, vật liệu và sức lao động.
Thuật ngữ "farm animals" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có thể đề cập đến chủ đề nông nghiệp và động vật chăn nuôi. Tần suất xuất hiện của nó ở mức trung bình. Trong các bối cảnh khác, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong giáo dục về nông nghiệp, trong ngành chăn nuôi và trong các cuộc thảo luận về bảo tồn động vật. Các tình huống cụ thể bao gồm mô tả vai trò của động vật trong sản xuất thực phẩm và phương pháp chăn nuôi bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp