Bản dịch của từ Farter trong tiếng Việt

Farter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Farter (Noun)

fˈɑɹtɚ
fˈɑɹtɚ
01

Người phá gió.

A person who breaks wind.

Ví dụ

My uncle is a notorious farter at family gatherings.

Chú tôi là một người thường xuyên đánh rắn ở các buổi tụ tập gia đình.

I hope I don't sit next to a farter during the IELTS exam.

Tôi hy vọng tôi không ngồi cạnh một người đánh rắn trong kỳ thi IELTS.

Is it considered impolite to be a farter in public?

Có được xem là bất lịch sự khi trở thành một người đánh rắn ở nơi công cộng không?

02

Một chiếc giường hoặc một chiếc túi ngủ.

A bed or a sleeping bag.

Ví dụ

She bought a new farter for her camping trip.

Cô ấy đã mua một cái giường mới cho chuyến cắm trại của mình.

He couldn't sleep well on the uncomfortable farter.

Anh ấy không thể ngủ ngon trên cái giường không thoải mái.

Is the farter included in the rental fee for the event?

Cái giường có được bao gồm trong phí thuê cho sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/farter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Farter

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.