Bản dịch của từ Fashionista trong tiếng Việt
Fashionista

Fashionista (Noun)
Maria is a famous fashionista known for her unique designs.
Maria là một nhà thiết kế nổi tiếng với những thiết kế độc đáo.
Not every fashionista creates clothing for everyday people.
Không phải mọi nhà thiết kế đều tạo ra trang phục cho người bình thường.
Is that fashionista attending the social event next week?
Nhà thiết kế đó có tham dự sự kiện xã hội tuần tới không?
Một tín đồ trung thành của thời trang.
A devoted follower of fashion.
Sarah is a well-known fashionista in New York City.
Sarah là một tín đồ thời trang nổi tiếng ở New York.
Many fashionistas do not support fast fashion brands.
Nhiều tín đồ thời trang không ủng hộ các thương hiệu thời trang nhanh.
Is she a fashionista or just a casual shopper?
Cô ấy là một tín đồ thời trang hay chỉ là một người mua sắm bình thường?
Dạng danh từ của Fashionista (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fashionista | Fashionistas |
"Fashionista" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ những người có đam mê hoặc kiến thức sâu về thời trang, thường là những người luôn cập nhật và dẫn dắt xu hướng trong ngành công nghiệp thời trang. Từ này xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha, và không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết và phát âm. Tuy nhiên, mức độ phổ biến và cách sử dụng có thể khác nhau; "fashionista" thường được sử dụng để chỉ những người tạo ra ảnh hưởng trong cộng đồng thời trang hơn là chỉ đơn thuần yêu thích mốt.
Từ "fashionista" có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "fashion", nghĩa là "thời trang", kết hợp với hậu tố "-ista", thường được dùng để chỉ người theo đuổi hoặc thực hành một phong cách nào đó. Từ này lần đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, phản ánh sự phát triển của ngành công nghiệp thời trang và văn hóa tiêu dùng. Hiện nay, "fashionista" chỉ những người có đam mê và hiểu biết sâu rộng về thời trang, đồng thời thường xuyên cập nhật xu hướng mới.
Từ "fashionista" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được nhắc đến khi thảo luận về xu hướng thời trang và biểu hiện cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, từ "fashionista" có thể được gặp trong các bài viết về văn hóa, xã hội và thương mại thời trang. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc hội thoại về phong cách và lựa chọn cá nhân, thường liên quan đến những người có niềm đam mê về thời trang.