Bản dịch của từ Fashionista trong tiếng Việt

Fashionista

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fashionista (Noun)

fˌæʃənˈoʊsə
fˌæʃənˈoʊsə
01

Một nhà thiết kế thời trang cao cấp.

A designer of haute couture.

Ví dụ

Maria is a famous fashionista known for her unique designs.

Maria là một nhà thiết kế nổi tiếng với những thiết kế độc đáo.

Not every fashionista creates clothing for everyday people.

Không phải mọi nhà thiết kế đều tạo ra trang phục cho người bình thường.

Is that fashionista attending the social event next week?

Nhà thiết kế đó có tham dự sự kiện xã hội tuần tới không?

02

Một tín đồ trung thành của thời trang.

A devoted follower of fashion.

Ví dụ

Sarah is a well-known fashionista in New York City.

Sarah là một tín đồ thời trang nổi tiếng ở New York.

Many fashionistas do not support fast fashion brands.

Nhiều tín đồ thời trang không ủng hộ các thương hiệu thời trang nhanh.

Is she a fashionista or just a casual shopper?

Cô ấy là một tín đồ thời trang hay chỉ là một người mua sắm bình thường?

Dạng danh từ của Fashionista (Noun)

SingularPlural

Fashionista

Fashionistas

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fashionista/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fashionista

Không có idiom phù hợp