Bản dịch của từ Couture trong tiếng Việt

Couture

Noun [U/C]

Couture (Noun)

kutˈʊɹ
kutˈʊɹ
01

Thiết kế và sản xuất quần áo thời trang theo yêu cầu và số đo cụ thể của khách hàng.

The design and manufacture of fashionable clothes to a client's specific requirements and measurements.

Ví dụ

She started her own couture business catering to wealthy clients.

Cô ấy bắt đầu kinh doanh thời trang couture phục vụ cho khách hàng giàu có.

The couture industry thrives in high-end fashion capitals like Paris.

Ngành công nghiệp thời trang couture phát triển mạnh mẽ tại các thủ đô thời trang cao cấp như Paris.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Couture

Không có idiom phù hợp