Bản dịch của từ Fastback trong tiếng Việt

Fastback

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fastback (Noun)

fˈæstbæk
fˈæstbæk
01

Xe có phần đuôi dốc liên tục xuống cản.

A car with a rear that slopes continuously down to the bumper.

Ví dụ

The fastback design of the Ford Mustang is very popular among enthusiasts.

Thiết kế fastback của Ford Mustang rất phổ biến trong giới đam mê.

Many people do not prefer fastback cars for their limited trunk space.

Nhiều người không thích xe fastback vì không gian cốp hạn chế.

Is the fastback style better than traditional sedan designs in your opinion?

Bạn có nghĩ rằng kiểu fastback tốt hơn thiết kế sedan truyền thống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fastback/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fastback

Không có idiom phù hợp