Bản dịch của từ Fastback trong tiếng Việt
Fastback

Fastback (Noun)
Xe có phần đuôi dốc liên tục xuống cản.
A car with a rear that slopes continuously down to the bumper.
The fastback design of the Ford Mustang is very popular among enthusiasts.
Thiết kế fastback của Ford Mustang rất phổ biến trong giới đam mê.
Many people do not prefer fastback cars for their limited trunk space.
Nhiều người không thích xe fastback vì không gian cốp hạn chế.
Is the fastback style better than traditional sedan designs in your opinion?
Bạn có nghĩ rằng kiểu fastback tốt hơn thiết kế sedan truyền thống không?
"Fastback" là thuật ngữ dùng để chỉ một kiểu dáng xe hơi có phần mái dốc từ phía sau về phía đuôi xe, thường tạo ra một hình ảnh khí động học hơn so với các kiểu xe truyền thống. Một số mẫu xe fastback nổi bật có thiết kế cửa sau lớn, giúp dễ dàng truy cập vào khoang chứa đồ. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng nó thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh thương mại và văn hóa ô tô.
Từ "fastback" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "fast" (nhanh) và "back" (mặt sau). Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một kiểu dáng xe hơi với mui xe dốc, mang lại hiệu ứng khí động học tốt hơn. Xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 20, từ này phản ánh những tiến bộ trong thiết kế xe để tối ưu hóa tốc độ và hiệu suất. Ý nghĩa hiện tại của "fastback" gắn liền với sự phát triển của công nghệ ô tô và nhu cầu về tính năng động trong thiết kế.
Từ "fastback" ít khi xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên biệt của nó, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực ô tô. Trong ngữ cảnh chung, "fastback" đề cập đến kiểu dáng xe có phần mái dốc về phía sau, thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thiết kế xe hơi hoặc trong các bài viết về ngành công nghiệp ô tô. Từ này thường không được sử dụng phổ biến trong văn cảnh hằng ngày, nhưng quan trọng trong các diễn đàn chuyên ngành.