Bản dịch của từ Fat of the land trong tiếng Việt

Fat of the land

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fat of the land (Phrase)

fˈæt ˈʌv ðə lˈænd
fˈæt ˈʌv ðə lˈænd
01

Phần tốt nhất hoặc giàu có nhất của một cái gì đó.

The best or richest part of something.

Ví dụ

The community center is the fat of the land for our neighborhood.

Trung tâm cộng đồng là phần tốt nhất của khu phố chúng tôi.

The school lacks the fat of the land for social programs.

Trường học thiếu phần tốt nhất cho các chương trình xã hội.

Is the new park the fat of the land for families?

Công viên mới có phải là phần tốt nhất cho các gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fat of the land/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fat of the land

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.