Bản dịch của từ Fat of the land trong tiếng Việt
Fat of the land
Fat of the land (Phrase)
The community center is the fat of the land for our neighborhood.
Trung tâm cộng đồng là phần tốt nhất của khu phố chúng tôi.
The school lacks the fat of the land for social programs.
Trường học thiếu phần tốt nhất cho các chương trình xã hội.
Is the new park the fat of the land for families?
Công viên mới có phải là phần tốt nhất cho các gia đình không?
Cụm từ "fat of the land" đề cập đến những tài nguyên phong phú, sự dồi dào của đất đai, thường được hiểu là những lợi ích mà một người hoặc một cộng đồng có thể thu hoạch từ cuộc sống hoặc tự nhiên. Cụm từ này có nguồn gốc từ Kinh Thánh, diễn tả cuộc sống sung túc, đầy đủ. Ở cả Anh và Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương đồng, không có sự khác biệt rõ ràng trong ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Cụm từ "fat of the land" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "pinguis terrae", nghĩa là sản phẩm phong phú hoặc giàu có của một vùng đất. Xuất hiện trong Kinh Thánh, cụm từ này biểu thị sự sung túc và thịnh vượng của đất đai. Trong ngữ cảnh hiện tại, cụm từ thường được sử dụng để chỉ những nguồn tài nguyên phong phú hoặc sự hưởng thụ từ những lợi ích mà thiên nhiên hoặc xã hội mang lại, thể hiện sự kết nối giữa sự giàu có và nguồn gốc đất đai.
Cụm từ "fat of the land" thường không xuất hiện nhiều trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là các phần thi nghe, nói và viết. Trong phần đọc, cụm này có thể được sử dụng trong các văn bản mô tả phong cách sống hoặc văn hóa kinh tế. Trong ngữ cảnh phổ biến, cụm từ diễn tả sự thịnh vượng hoặc tài nguyên phong phú, thường được sử dụng trong các tình huống bàn luận về phát triển nông nghiệp hoặc đời sống kinh tế, đặc biệt là trong các bài luận hoặc phỏng vấn liên quan đến phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp