Bản dịch của từ Fat person trong tiếng Việt

Fat person

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fat person (Noun)

fˈæt pɝˈsən
fˈæt pɝˈsən
01

Người thừa cân hoặc béo phì.

A person who is overweight or obese.

Ví dụ

John is a fat person who struggles with health issues.

John là một người béo và gặp khó khăn về sức khỏe.

Being a fat person does not define one's worth in society.

Việc là một người béo không xác định giá trị của một người trong xã hội.

Is being a fat person accepted in today's social environment?

Việc là một người béo có được chấp nhận trong xã hội hôm nay không?

Fat person (Adjective)

fˈæt pɝˈsən
fˈæt pɝˈsən
01

Có quá nhiều thịt.

Having an overabundance of flesh.

Ví dụ

Many fat people face discrimination in social situations every day.

Nhiều người béo phải đối mặt với sự phân biệt trong xã hội hàng ngày.

Not all fat people are unhealthy or unfit, contrary to stereotypes.

Không phải tất cả người béo đều không khỏe mạnh hoặc không fit, trái ngược với định kiến.

Are fat people treated differently in social gatherings or events?

Có phải người béo bị đối xử khác trong các buổi tụ họp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fat person/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fat person

Không có idiom phù hợp