Bản dịch của từ Fatphobia trong tiếng Việt

Fatphobia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fatphobia (Noun)

01

Sợ hãi hoặc không thích người béo.

A strong fear or dislike of fat people.

Ví dụ

Many people experience fatphobia in social situations like parties.

Nhiều người trải qua nỗi sợ béo phì trong các tình huống xã hội như tiệc.

She does not support fatphobia in her community events.

Cô ấy không ủng hộ nỗi sợ béo phì trong các sự kiện cộng đồng.

Why is fatphobia so common in today's society among young people?

Tại sao nỗi sợ béo phì lại phổ biến trong xã hội ngày nay?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fatphobia cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fatphobia

Không có idiom phù hợp