Bản dịch của từ Fatphobia trong tiếng Việt
Fatphobia

Fatphobia (Noun)
Many people experience fatphobia in social situations like parties.
Nhiều người trải qua nỗi sợ béo phì trong các tình huống xã hội như tiệc.
She does not support fatphobia in her community events.
Cô ấy không ủng hộ nỗi sợ béo phì trong các sự kiện cộng đồng.
Why is fatphobia so common in today's society among young people?
Tại sao nỗi sợ béo phì lại phổ biến trong xã hội ngày nay?
Fatphobia, hay còn gọi là "chứng sợ thịt mập", là thuật ngữ chỉ sự phân biệt hoặc kỳ thị đối với những người có thân hình lớn hoặc béo phì. Khái niệm này phù hợp với nghiên cứu xã hội học và tâm lý học, nhấn mạnh tác động tiêu cực của sự kỳ thị đối với sức khỏe tâm thần và thể chất của những cá nhân bị ảnh hưởng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng từ này; tuy nhiên, "fatphobia" thường xuất hiện nhiều hơn trong các cuộc thảo luận về bình đẳng giới và sức khỏe ở các nước phương Tây.
Từ "fatphobia" được cấu thành từ hai gốc tiếng Anh: "fat" (mỡ, béo) và "phobia" (nỗi sợ, ám ảnh). "Phobia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phobos", nghĩa là nỗi sợ hãi. Thuật ngữ này lần đầu được sử dụng vào những năm 1990 để chỉ sự kỳ thị và nỗi sợ hãi đối với người béo. Hiện nay, "fatphobia" không chỉ đề cập đến sự châm biếm về thể hình mà còn phản ánh các quan điểm văn hóa về sức khỏe, sắc đẹp và giá trị cá nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "fatphobia" thường xuất hiện ít trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh thảo luận về sức khỏe tâm thần và thể chất, hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến sự kỳ thị về cân nặng. Trong các tình huống khác, từ này được sử dụng phổ biến trong các cuộc trò chuyện về đạo đức xã hội, thời trang và ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe, với ý nghĩa nhấn mạnh sự phân biệt đối xử và tác động tiêu cực của nó đến cá nhân và xã hội.