Bản dịch của từ Fave trong tiếng Việt
Fave

Fave (Adjective)
Fave (Noun)
My fave social media platform is Instagram.
Nền tảng mạng xã hội yêu thích của tôi là Instagram.
Her fave color is blue, just like her social profile.
Màu sắc yêu thích của cô ấy là xanh lam, giống như trang cá nhân trên mạng xã hội của cô ấy.
The party was a hit, everyone's fave hangout this month.
Bữa tiệc đã thành công vang dội, là nơi lui tới yêu thích của mọi người trong tháng này.
Fave (Verb)
"Fave" là một từ lóng trong tiếng Anh, thường được dùng như dạng viết tắt của từ "favorite". Từ này diễn tả điều gì đó được ưu thích hơn cả. Trong tiếng Anh Anh, "favourite" có cách viết khác, thường được người nói phát âm rõ ràng hơn so với "fave". Trong tiếng Anh Mỹ, "favorite" cũng có cách phát âm khác, nhưng phiên bản ngắn gọn "fave" thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức hoặc trên mạng xã hội, thể hiện sự gần gũi và thân mật.
Từ "fave" bắt nguồn từ tiếng Latin "favorem", có nghĩa là sự ủng hộ hoặc thiện cảm. Trong lịch sử, "favorem" thường được sử dụng để chỉ sự yêu thích hoặc sự chiếu cố đến một người hoặc một sự vật nào đó. Ngày nay, "fave" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ một người hoặc một điều mà ai đó yêu thích hoặc ủng hộ, thể hiện sự kết nối giữa gốc nghĩa và cách sử dụng hiện tại.
Từ "fave" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân mật, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày và trên mạng xã hội, nhưng ít xuất hiện trong các bài thi IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này không phổ biến, vì nó không phù hợp với phong cách ngôn ngữ trang trọng. "Fave" thường xuất hiện trong các tình huống khi người nói muốn thể hiện sự ưu thích, thường là về sở thích cá nhân như thực phẩm, âm nhạc và giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp