Bản dịch của từ Faves trong tiếng Việt
Faves

Faves (Noun)
Số nhiều của yêu thích.
Plural of fave.
My faves include coffee shops like Starbucks and Dunkin' Donuts.
Những sở thích của tôi bao gồm các quán cà phê như Starbucks và Dunkin' Donuts.
None of my faves are open late at night in my city.
Không quán nào trong số những sở thích của tôi mở cửa muộn trong thành phố.
Are your faves popular among your friends and family?
Những sở thích của bạn có phổ biến trong số bạn bè và gia đình không?
"Faves" là từ viết tắt của "favorites" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ những thứ ưa thích hoặc yêu thích, như món ăn, bài hát, hoặc sở thích cá nhân. Từ này thường gặp trong giao tiếp hàng ngày và trên các nền tảng mạng xã hội. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hay cách sử dụng, nhưng trong tiếng Anh Anh, từ "favourite" được ưa chuộng hơn so với cách viết tắt này.
Từ "faves" có nguồn gốc từ tiếng Latin "favus", có nghĩa là "mật ong" hoặc "thùy", phản ánh hình dạng và đặc tính của tổ ong. Trong tiếng Latin, nó mang hàm ý về sự ưa chuộng và sự ổn định. Ý nghĩa hiện tại của "faves" thường chỉ những gì được yêu thích hoặc ưu tiên, thể hiện sự chấp nhận và ủng hộ trong một bối cảnh xã hội hoặc văn hóa, giữ nguyên tinh thần của sự ưa thích từ nguồn gốc.
Từ "faves" là dạng rút gọn của "favorites" và chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh không chính thức, thường liên quan đến sở thích cá nhân của một người, như thực phẩm, âm nhạc hoặc phim ảnh. Trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít được sử dụng do tính chất không trang trọng, thường hạn chế trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc các nền tảng mạng xã hội. Tuy nhiên, có thể tìm thấy trong các cuộc hội thoại về lựa chọn cá nhân hoặc sở thích.