Bản dịch của từ Favored trong tiếng Việt
Favored

Favored (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự ủng hộ.
Past simple and past participle of favor.
Many people favored the new social policy in 2022.
Nhiều người đã ủng hộ chính sách xã hội mới vào năm 2022.
Not everyone favored the changes to the community center.
Không phải ai cũng ủng hộ những thay đổi tại trung tâm cộng đồng.
Did the citizens favored the mayor's proposal last year?
Công dân đã ủng hộ đề xuất của thị trưởng năm ngoái chưa?
Dạng động từ của Favored (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Favor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Favored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Favored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Favors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Favoring |
Favored (Adjective)
Được ưa thích hoặc đề nghị bởi ai đó.
Preferred or recommended by someone.
Many people favored public transportation over driving cars in 2023.
Nhiều người ưa thích giao thông công cộng hơn lái xe ô tô vào năm 2023.
Not everyone favored the new social media platform launched last month.
Không phải ai cũng ưa thích nền tảng mạng xã hội mới ra mắt tháng trước.
Did you notice which activities people favored during the community event?
Bạn có nhận thấy hoạt động nào được mọi người ưa thích trong sự kiện cộng đồng không?
Họ từ
Từ "favored" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là được ưa chuộng hoặc được ưu ái hơn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự trong cả văn nói và văn viết, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, chẳng hạn như trong các cuộc thảo luận về chính trị hoặc tài chính, nơi "favored" có thể chỉ đến sự ưu tiên cho một chính sách hoặc một nhóm người cụ thể.
Từ "favored" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "favorem", có nghĩa là ủng hộ hoặc yêu thương. "Favorem" bắt nguồn từ "favere", nghĩa là hỗ trợ hoặc chấp thuận. Theo thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để biểu thị sự ưu ái hoặc đặc quyền dành cho một cá nhân hoặc nhóm. Hiện tại, "favored" thường được dùng để mô tả trạng thái được ưu tiên trong các mối quan hệ xã hội hoặc quyết định, phản ánh sự kế thừa ý nghĩa về sự ủng hộ và đặc quyền từ gốc rễ của nó.
Từ "favored" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường phải diễn đạt ý kiến hoặc tình huống ưa thích. Trong Reading, từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả các sự kiện lịch sử hoặc lý thuyết. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "favored" được dùng để chỉ sự ưa chuộng hoặc ưu ái đối với một lựa chọn, con người hay sản phẩm nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp